Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-11500H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-11500H

Bộ xử lý Intel Core i5-11500H được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Tiger Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.80 GHz . Intel Core i5-11500H chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.60 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 11th Gen (32 EU)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.45 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q2/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 35 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Tiger Lake H
L2-Cache 5.00 MB
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2021
Socket BGA 1787

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 1503 (69%)
69% Complete
68% Complete
AMD Ryzen 7 6800HS 1497 (68%)
68% Complete
68% Complete
68% Complete
Intel Core i3-11300 1492 (68%)
68% Complete
Intel Core i5-11500 1492 (68%)
68% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Sony Playstation 5 9625 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 7 5700U 9555 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 5 5600HS 9439 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 9348 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 9314 (14%)
14% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 5900H 578 (66%)
66% Complete
AMD Ryzen 9 5900HS 578 (66%)
66% Complete
AMD Ryzen 9 5900HX 578 (66%)
66% Complete
66% Complete
66% Complete
66% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 575 (66%)
66% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

17% Complete
Intel Xeon E-2288G 4277 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 4700S 4275 (17%)
17% Complete
17% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 4122 (16%)
16% Complete
Intel Xeon W-3225 4120 (16%)
16% Complete
16% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 5600H Intel Core i5-11500H AMD Ryzen 5 5600H vs Intel Core i5-11500H
2. Intel Core i5-11400H Intel Core i5-11500H Intel Core i5-11400H vs Intel Core i5-11500H
3. Intel Core i7-11800H Intel Core i5-11500H Intel Core i7-11800H vs Intel Core i5-11500H
4. Intel Core i5-11500H Intel Core i7-11850H Intel Core i5-11500H vs Intel Core i7-11850H
5. Intel Core i7-10750H Intel Core i5-11500H Intel Core i7-10750H vs Intel Core i5-11500H
6. Intel Core i5-11300H Intel Core i5-11500H Intel Core i5-11300H vs Intel Core i5-11500H
7. Intel Core i5-11500H Intel Core i7-1165G7 Intel Core i5-11500H vs Intel Core i7-1165G7
8. Intel Core i5-11500H Intel Core i7-1185G7 Intel Core i5-11500H vs Intel Core i7-1185G7
9. Intel Core i5-10500H Intel Core i5-11500H Intel Core i5-10500H vs Intel Core i5-11500H
10. Intel Core i7-10850H Intel Core i5-11500H Intel Core i7-10850H vs Intel Core i5-11500H
11. AMD Ryzen 5 5500U Intel Core i5-11500H AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Core i5-11500H
12. Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-11500H Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core i5-11500H
13. Intel Core i5-11500H Intel Core i7-11370H Intel Core i5-11500H vs Intel Core i7-11370H
14. Intel Core i5-11260H Intel Core i5-11500H Intel Core i5-11260H vs Intel Core i5-11500H
15. AMD Ryzen 7 5800H Intel Core i5-11500H AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Core i5-11500H
Intel Core i5-11500H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top