Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6130F - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 6130F

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6130F được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.60 GHz . Intel Xeon Gold 6130F chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 16
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 135 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 22.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

22% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 2307 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
Intel Core i5-9400H 4129 (60%)
60% Complete
Intel Core i7-6785R 4126 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6146 45068 (47%)
47% Complete
Intel Xeon E5-2660 v4 44475 (47%)
47% Complete
Intel Xeon E5-2695 v3 44296 (46%)
46% Complete
Intel Xeon Gold 6130F 43132 (45%)
45% Complete
Intel Xeon Gold 6130 43132 (45%)
45% Complete
Intel Xeon Gold 6130T 43132 (45%)
45% Complete
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
73% Complete
73% Complete
72% Complete
72% Complete
72% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6146 26.37 (48%)
48% Complete
Intel Xeon E5-2683 v4 26.02 (47%)
47% Complete
Intel Xeon E5-2698 v3 25.98 (47%)
47% Complete
Intel Xeon Gold 6130F 25.24 (46%)
46% Complete
Intel Xeon Gold 6130 25.24 (46%)
46% Complete
Intel Xeon Gold 6130T 25.24 (46%)
46% Complete
46% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-7700HQ Intel Xeon Gold 6130F Intel Core i7-7700HQ vs Intel Xeon Gold 6130F
2. Intel Core i3-6167U Intel Xeon Gold 6130F Intel Core i3-6167U vs Intel Xeon Gold 6130F
3. Intel Xeon Gold 6130F Intel Celeron N3060 Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Celeron N3060
4. Intel Core i5-7440HQ Intel Xeon Gold 6130F Intel Core i5-7440HQ vs Intel Xeon Gold 6130F
5. Intel Core i7-4930K Intel Xeon Gold 6130F Intel Core i7-4930K vs Intel Xeon Gold 6130F
6. Intel Xeon Gold 6130F AMD E2-3000 Intel Xeon Gold 6130F vs AMD E2-3000
7. Intel Pentium G3450 Intel Xeon Gold 6130F Intel Pentium G3450 vs Intel Xeon Gold 6130F
8. Intel Xeon Gold 6130F Intel Core i5-4570 Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Core i5-4570
9. Intel Core i5-7Y54 Intel Xeon Gold 6130F Intel Core i5-7Y54 vs Intel Xeon Gold 6130F
10. Intel Xeon Gold 6130F Intel Celeron G1620 Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Celeron G1620
11. Intel Xeon E5-2623 v3 Intel Xeon Gold 6130F Intel Xeon E5-2623 v3 vs Intel Xeon Gold 6130F
12. Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon Gold 6130F Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon Gold 6130F
13. Intel Xeon Gold 6130F AMD Epyc 7551P Intel Xeon Gold 6130F vs AMD Epyc 7551P
14. Intel Core i5-4460S Intel Xeon Gold 6130F Intel Core i5-4460S vs Intel Xeon Gold 6130F
15. Intel Xeon Gold 6130F Intel Core i3-6300T Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Core i3-6300T
16. Intel Xeon Gold 6130F AMD Phenom II X4 970 Intel Xeon Gold 6130F vs AMD Phenom II X4 970
17. Intel Xeon Gold 6130F Intel Core i3-8130U Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Core i3-8130U
18. Intel Xeon Gold 6130F AMD Athlon II X4 750K Intel Xeon Gold 6130F vs AMD Athlon II X4 750K
19. AMD A10-7700K Intel Xeon Gold 6130F AMD A10-7700K vs Intel Xeon Gold 6130F
20. Intel Xeon Gold 6130F AMD Epyc 7451 Intel Xeon Gold 6130F vs AMD Epyc 7451
21. Intel Xeon Gold 6130F Intel Core i5-7400T Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Core i5-7400T
22. AMD Sempron 2650 Intel Xeon Gold 6130F AMD Sempron 2650 vs Intel Xeon Gold 6130F
23. AMD A8-3500M Intel Xeon Gold 6130F AMD A8-3500M vs Intel Xeon Gold 6130F
24. Intel Xeon Gold 6130F Intel Core2 Duo E6700 Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Core2 Duo E6700
25. Intel Xeon Gold 6130F Intel Xeon Platinum 8276M Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Xeon Platinum 8276M
Intel Xeon Gold 6130F - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top