Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-1280P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-1280P

Bộ xử lý Intel Core i7-1280P được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz (4.80 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.30 GHz (3.60 GHz) . Intel Core i7-1280P chứa các lõi xử lý 14 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz (4.80 GHz) Lõi 14
Turbo (1 lõi) 1.80 GHz (4.80 GHz) Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) 1.30 GHz (3.60 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.45 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12.1
Execution units 96
Shader 768
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 28
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 28 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake U
L2-Cache 11.50 MB
L3-Cache 24.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2022
Socket BGA 1744

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

85% Complete
Intel Core i7-12700 1862 (85%)
85% Complete
85% Complete
Intel Core i7-1280P 1848 (84%)
84% Complete
82% Complete
82% Complete
Intel Core i5-12500 1804 (82%)
82% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 5900HX 13955 (21%)
21% Complete
21% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 13802 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-1280P 13549 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 13460 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 6850U 13421 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-9900KS 13305 (20%)
20% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

84% Complete
83% Complete
81% Complete
81% Complete
79% Complete
79% Complete
78% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

21% Complete
21% Complete
Intel Core i9-10910 5223 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-1280P 5222 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-9920X 5179 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-7820X 5155 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 5122 (20%)
20% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5700G 1595 (71%)
71% Complete
71% Complete
Apple A14 Bionic 1590 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-1280P 1587 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-1270P 1587 (71%)
71% Complete
Intel Xeon W-11955M 1586 (71%)
71% Complete
71% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7900X 10199 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 10179 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-12700E 10170 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-1280P 10126 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 10097 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 10094 (20%)
20% Complete
20% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

11% Complete
Apple M1 (7-GPU) 2290 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i7-1280P 2223 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7401P 20221 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 20199 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-9900KF 20192 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-1280P 20110 (19%)
19% Complete
Intel Xeon E5-2690 v4 20082 (19%)
19% Complete
19% Complete
Intel Core i7-6950X 19955 (19%)
19% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

83% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 270 (82%)
82% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 270 (82%)
82% Complete
80% Complete
79% Complete
79% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 258 (78%)
78% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3700X 2114 (20%)
20% Complete
Intel Core i9-9900X 2114 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Core i7-1280P 2103 (20%)
20% Complete
20% Complete
19% Complete
AMD Epyc 7301 2033 (19%)
19% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-1280P Intel Core i7-12700H Intel Core i7-1280P vs Intel Core i7-12700H
2. Intel Core i7-1260P Intel Core i7-1280P Intel Core i7-1260P vs Intel Core i7-1280P
3. Intel Core i7-1280P AMD Ryzen 7 6800U Intel Core i7-1280P vs AMD Ryzen 7 6800U
4. Intel Core i7-1280P Intel Core i7-11800H Intel Core i7-1280P vs Intel Core i7-11800H
5. Apple M1 Intel Core i7-1280P Apple M1 vs Intel Core i7-1280P
6. Intel Core i7-1280P Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-1280P vs Intel Core i7-1165G7
7. Intel Core i7-1195G7 Intel Core i7-1280P Intel Core i7-1195G7 vs Intel Core i7-1280P
8. Intel Core i7-1280P Intel Core i7-1270P Intel Core i7-1280P vs Intel Core i7-1270P
9. Apple M2 Intel Core i7-1280P Apple M2 vs Intel Core i7-1280P
10. Intel Core i7-1280P Intel Core i7-1185G7 Intel Core i7-1280P vs Intel Core i7-1185G7
11. Intel Core i7-1255U Intel Core i7-1280P Intel Core i7-1255U vs Intel Core i7-1280P
12. Intel Core i7-1280P AMD Ryzen 7 6800H Intel Core i7-1280P vs AMD Ryzen 7 6800H
13. AMD Ryzen 7 5800H Intel Core i7-1280P AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Core i7-1280P
14. Intel Core i7-1280P Intel Core i7-1265U Intel Core i7-1280P vs Intel Core i7-1265U
15. AMD Ryzen 7 PRO 6850U Intel Core i7-1280P AMD Ryzen 7 PRO 6850U vs Intel Core i7-1280P
Intel Core i7-1280P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top