Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Microsoft XBox Series X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Microsoft XBox Series X

Bộ xử lý Microsoft XBox Series X được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Renoir (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Microsoft XBox Series X chứa các lõi xử lý 82 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 82
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Custom Radeon Graphics (XBox Series X)
GPU frequency 1.83 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 52
Shader 3328
Bộ nhớ tối đa 10 GB
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q3/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ GDDR6
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Renoir (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2020
Socket BGA

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8700 1146 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-8700B 1146 (52%)
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
Intel Core i3-10100 1141 (52%)
52% Complete
51% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 4900HS 11006 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 10988 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 4800H 10943 (17%)
17% Complete
16% Complete
AMD Ryzen 5 5500 10605 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 10590 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-1260P 10571 (16%)
16% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-3225 4120 (16%)
16% Complete
16% Complete
AMD Ryzen 5 5500 4086 (16%)
16% Complete
16% Complete
Intel Core i7-1260P 4017 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 3951 (16%)
16% Complete
Intel Xeon W-3223 3941 (16%)
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
Intel Core i7-4790K 1073 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
AMD Ryzen 3 5300U 1069 (48%)
48% Complete
Intel Core i3-9100 1069 (48%)
48% Complete
Google Tensor G2 1068 (48%)
48% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-9700K 7421 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 7 5800HS 7298 (15%)
15% Complete
15% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

100% Complete
75% Complete
57% Complete
Apple M1 Max (32-GPU) 10600 (50%)
50% Complete
Sony Playstation 5 10300 (49%)
49% Complete
37% Complete
25% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-9980HK 17649 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E7-4870 v2 17541 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 5850U 17510 (16%)
16% Complete
16% Complete
Intel Xeon E5-2683 v3 17325 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E7-4850 v2 17269 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-11400F 17219 (16%)
16% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Sony Playstation 5 Microsoft XBox Series X Sony Playstation 5 vs Microsoft XBox Series X
2. Microsoft XBox Series S Microsoft XBox Series X Microsoft XBox Series S vs Microsoft XBox Series X
3. Apple M1 Max (32-GPU) Microsoft XBox Series X Apple M1 Max (32-GPU) vs Microsoft XBox Series X
4. Microsoft XBox Series X Intel Core i3-1115G4 Microsoft XBox Series X vs Intel Core i3-1115G4
5. Microsoft XBox Series X AMD Ryzen 7 5700G Microsoft XBox Series X vs AMD Ryzen 7 5700G
6. Microsoft XBox Series X Apple M1 Microsoft XBox Series X vs Apple M1
7. AMD Ryzen 3 PRO 2300U Microsoft XBox Series X AMD Ryzen 3 PRO 2300U vs Microsoft XBox Series X
8. Microsoft XBox Series X Apple A15 Bionic (5-GPU) Microsoft XBox Series X vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
Microsoft XBox Series X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top