Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6126F - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 6126F

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6126F được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . Intel Xeon Gold 6126F chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 12
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 135 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 19.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete
Intel Core i9-9820X 1987 (19%)
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
60% Complete
Intel Core i5-6600 4141 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2690 v2 37960 (40%)
40% Complete
Intel Xeon Gold 5120 37851 (40%)
40% Complete
Intel Xeon Gold 5120T 37851 (40%)
40% Complete
Intel Xeon Gold 6126F 37493 (39%)
39% Complete
Intel Xeon Gold 6126 37493 (39%)
39% Complete
Intel Xeon Gold 6126T 37493 (39%)
39% Complete
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 1700X 1.91 (73%)
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7351P 22.14 (40%)
40% Complete
Intel Xeon Gold 6126 21.94 (40%)
40% Complete
Intel Xeon Gold 6126T 21.94 (40%)
40% Complete
Intel Xeon Gold 6126F 21.94 (40%)
40% Complete
Intel Xeon E5-2660 v4 21.85 (40%)
40% Complete
Intel Xeon E5-2695 v3 21.23 (38%)
38% Complete
38% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Xeon Gold 6126F AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Xeon Gold 6126F
2. Intel Xeon E5-2695 v3 Intel Xeon Gold 6126F Intel Xeon E5-2695 v3 vs Intel Xeon Gold 6126F
3. Intel Xeon Gold 6126F Intel Core i7-6700K Intel Xeon Gold 6126F vs Intel Core i7-6700K
4. Intel Xeon E7-4809 v2 Intel Xeon Gold 6126F Intel Xeon E7-4809 v2 vs Intel Xeon Gold 6126F
5. AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Xeon Gold 6126F AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Xeon Gold 6126F
6. Intel Core i5-4260U Intel Xeon Gold 6126F Intel Core i5-4260U vs Intel Xeon Gold 6126F
7. AMD FX-9590 Intel Xeon Gold 6126F AMD FX-9590 vs Intel Xeon Gold 6126F
8. Intel Xeon E5-2609 v4 Intel Xeon Gold 6126F Intel Xeon E5-2609 v4 vs Intel Xeon Gold 6126F
9. Intel Core i5-5575R Intel Xeon Gold 6126F Intel Core i5-5575R vs Intel Xeon Gold 6126F
10. Intel Xeon Gold 6126F AMD A10-7300 Intel Xeon Gold 6126F vs AMD A10-7300
11. Intel Xeon Gold 6126F AMD Epyc 7452 Intel Xeon Gold 6126F vs AMD Epyc 7452
12. AMD Epyc 7502 Intel Xeon Gold 6126F AMD Epyc 7502 vs Intel Xeon Gold 6126F
13. AMD Ryzen 7 1800X Intel Xeon Gold 6126F AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Xeon Gold 6126F
14. Intel Core i7-4790 Intel Xeon Gold 6126F Intel Core i7-4790 vs Intel Xeon Gold 6126F
15. Intel Xeon E5-1650 v2 Intel Xeon Gold 6126F Intel Xeon E5-1650 v2 vs Intel Xeon Gold 6126F
16. AMD Epyc 7401 Intel Xeon Gold 6126F AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Gold 6126F
17. Intel Xeon Gold 6126F Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon Gold 6126F vs Intel Xeon E3-1220 v3
18. Intel Xeon Gold 6126F Intel Core i3-3225 Intel Xeon Gold 6126F vs Intel Core i3-3225
19. Intel Xeon Gold 6126F AMD A4-1250 Intel Xeon Gold 6126F vs AMD A4-1250
20. AMD Epyc 7251 Intel Xeon Gold 6126F AMD Epyc 7251 vs Intel Xeon Gold 6126F
21. Intel Xeon Gold 6126F AMD E1-2500 Intel Xeon Gold 6126F vs AMD E1-2500
22. Intel Xeon Gold 6126F Intel Core i5-6600T Intel Xeon Gold 6126F vs Intel Core i5-6600T
23. Intel Core i9-7900X Intel Xeon Gold 6126F Intel Core i9-7900X vs Intel Xeon Gold 6126F
24. Intel Xeon Gold 6126F Intel Core i7-3770 Intel Xeon Gold 6126F vs Intel Core i7-3770
25. Intel Xeon Gold 6126F Intel Xeon E3-1505M v6 Intel Xeon Gold 6126F vs Intel Xeon E3-1505M v6
Intel Xeon Gold 6126F - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top