Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-1260P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-1260P

Bộ xử lý Intel Core i7-1260P được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz (4.70 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.50 GHz (3.40 GHz) . Intel Core i7-1260P chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz (4.70 GHz) Lõi 12
Turbo (1 lõi) 2.10 GHz (4.70 GHz) Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 1.50 GHz (3.40 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.40 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12.1
Execution units 96
Shader 768
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 28
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 28 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake U
L2-Cache 9.00 MB
L3-Cache 18.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2022
Socket BGA 1744

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

82% Complete
82% Complete
Intel Core i5-12500 1804 (82%)
82% Complete
Intel Core i7-1260P 1773 (81%)
81% Complete
Intel Core i7-1255U 1761 (80%)
80% Complete
Apple M2 (8-GPU) 1695 (77%)
77% Complete
Apple M2 1695 (77%)
77% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

16% Complete
AMD Ryzen 5 5500 10605 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 10590 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-1260P 10571 (16%)
16% Complete
Intel Xeon W-11855M 10518 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-10600KF 10489 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-10600K 10489 (16%)
16% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 5900X 637 (73%)
73% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 628 (72%)
72% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 614 (70%)
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

16% Complete
AMD Ryzen 5 5500 4086 (16%)
16% Complete
16% Complete
Intel Core i7-1260P 4017 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 3951 (16%)
16% Complete
Intel Xeon W-3223 3941 (16%)
16% Complete
Intel Core i9-9900T 3920 (15%)
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

66% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 1461 (65%)
65% Complete
AMD Ryzen 7 5825U 1457 (65%)
65% Complete
Intel Core i7-1260P 1445 (64%)
64% Complete
64% Complete
64% Complete
64% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 5980HX 9265 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-1270P 9260 (19%)
19% Complete
Intel Xeon D-2187NT 9202 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-1260P 9088 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-12600 9075 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 9065 (18%)
18% Complete
18% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 4700G 2150 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-1260P 2146 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-1270P 2146 (10%)
10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-9700K 14555 (13%)
13% Complete
Intel Core i3-12100 14539 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E-2276M 14536 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-1260P 14508 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-8086K 14503 (13%)
13% Complete
Apple M1 14463 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E-2186M 14444 (13%)
13% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
73% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 237 (72%)
72% Complete
71% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 235 (71%)
71% Complete
70% Complete
70% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

18% Complete
Intel Core i7-6950X 1819 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 1817 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-1260P 1778 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-1260P Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-1260P vs Intel Core i7-1165G7
2. Intel Core i7-1260P Intel Core i7-1255U Intel Core i7-1260P vs Intel Core i7-1255U
3. Intel Core i7-1260P Intel Core i5-1240P Intel Core i7-1260P vs Intel Core i5-1240P
4. Intel Core i7-12700H Intel Core i7-1260P Intel Core i7-12700H vs Intel Core i7-1260P
5. Intel Core i7-1260P AMD Ryzen 7 6800U Intel Core i7-1260P vs AMD Ryzen 7 6800U
6. Apple M1 Intel Core i7-1260P Apple M1 vs Intel Core i7-1260P
7. Intel Core i7-1260P Intel Core i7-1280P Intel Core i7-1260P vs Intel Core i7-1280P
8. Intel Core i7-1260P Intel Core i7-12700 Intel Core i7-1260P vs Intel Core i7-12700
9. AMD Ryzen 7 5825U Intel Core i7-1260P AMD Ryzen 7 5825U vs Intel Core i7-1260P
10. Intel Core i7-1260P Intel Core i7-1195G7 Intel Core i7-1260P vs Intel Core i7-1195G7
11. AMD Ryzen 7 5800H Intel Core i7-1260P AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Core i7-1260P
12. Intel Core i7-1260P Intel Core i5-12500H Intel Core i7-1260P vs Intel Core i5-12500H
13. AMD Ryzen 7 5800U Intel Core i7-1260P AMD Ryzen 7 5800U vs Intel Core i7-1260P
14. Intel Core i7-1260P Apple M1 Pro (8-CPU) Intel Core i7-1260P vs Apple M1 Pro (8-CPU)
15. Intel Core i7-11370H Intel Core i7-1260P Intel Core i7-11370H vs Intel Core i7-1260P
Intel Core i7-1260P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top