Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 5700X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 7 5700X

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 5700X được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Vermeer (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . AMD Ryzen 7 5700X chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.60 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 4
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Vermeer (Zen 3)
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 32.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2022
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

70% Complete
70% Complete
70% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 1532 (70%)
70% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 1524 (69%)
69% Complete
AMD Ryzen 9 5980HS 1521 (69%)
69% Complete
69% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-11980HK 13977 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 9 5900HX 13955 (21%)
21% Complete
21% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 13802 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-1280P 13549 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 13460 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 6850U 13421 (21%)
21% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

67% Complete
67% Complete
67% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 588 (67%)
67% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 588 (67%)
67% Complete
67% Complete
AMD Ryzen 7 6800H 587 (67%)
67% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

21% Complete
21% Complete
21% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 5330 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 6900HS 1640 (73%)
73% Complete
Intel Core i5-1240P 1640 (73%)
73% Complete
Intel Core i5-1250P 1640 (73%)
73% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 1634 (73%)
73% Complete
73% Complete
AMD Ryzen 7 5800X3D 1633 (73%)
73% Complete
73% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2695 v3 10389 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-12650H 10230 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-7900X 10199 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 10179 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-12700E 10170 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-1280P 10126 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 10097 (20%)
20% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7502P 27437 (25%)
25% Complete
Intel Core i7-12700H 27432 (25%)
25% Complete
Intel Core i7-12700HL 27432 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 27411 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-12600K 27348 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-12600KF 27089 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-9940X 27017 (25%)
25% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

78% Complete
78% Complete
77% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 253 (76%)
76% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 252 (76%)
76% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 250 (76%)
76% Complete
75% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

22% Complete
22% Complete
22% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 2307 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 2307 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 5700X AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 7 5700X vs AMD Ryzen 7 5800X
2. AMD Ryzen 7 5700X AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 7 5700X vs AMD Ryzen 5 5600X
3. AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 7 5700X AMD Ryzen 7 5700G vs AMD Ryzen 7 5700X
4. AMD Ryzen 7 5700X AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 7 5700X vs AMD Ryzen 7 3700X
5. Intel Core i5-12600K AMD Ryzen 7 5700X Intel Core i5-12600K vs AMD Ryzen 7 5700X
6. AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 7 5700X AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 7 5700X
7. AMD Ryzen 7 5700X Intel Core i7-12700 AMD Ryzen 7 5700X vs Intel Core i7-12700
8. AMD Ryzen 7 5700X AMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen 7 5700X vs AMD Ryzen 7 2700X
9. AMD Ryzen 7 5700X Intel Core i7-12700F AMD Ryzen 7 5700X vs Intel Core i7-12700F
10. AMD Ryzen 7 5700X AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen 7 5700X vs AMD Ryzen 9 5900X
11. AMD Ryzen 7 5700X Intel Core i5-12400 AMD Ryzen 7 5700X vs Intel Core i5-12400
12. AMD Ryzen 5 5600 AMD Ryzen 7 5700X AMD Ryzen 5 5600 vs AMD Ryzen 7 5700X
13. AMD Ryzen 7 5700X AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 5700X vs AMD Ryzen 7 5800X3D
14. Intel Core i5-12400F AMD Ryzen 7 5700X Intel Core i5-12400F vs AMD Ryzen 7 5700X
15. Intel Core i7-12700K AMD Ryzen 7 5700X Intel Core i7-12700K vs AMD Ryzen 7 5700X
AMD Ryzen 7 5700X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top