Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6146 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 6146

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6146 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.60 GHz . Intel Xeon Gold 6146 chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 12
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 165 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 25.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

63% Complete
63% Complete
63% Complete
62% Complete
62% Complete
AMD Ryzen 3 4300G 182 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 3 4300GE 182 (62%)
62% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-2175 2504 (24%)
24% Complete
Intel Core i9-7920X 2438 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6700K 4757 (69%)
69% Complete
68% Complete
68% Complete
68% Complete
67% Complete
67% Complete
Intel Core i7-8750H 4620 (67%)
67% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

49% Complete
49% Complete
Intel Core i9-7920X 45772 (48%)
48% Complete
Intel Xeon Gold 6146 45068 (47%)
47% Complete
Intel Xeon E5-2660 v4 44475 (47%)
47% Complete
Intel Xeon E5-2695 v3 44296 (46%)
46% Complete
Intel Xeon Gold 6130 43132 (45%)
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8500 2.16 (83%)
83% Complete
Intel Core i5-8500B 2.16 (83%)
83% Complete
83% Complete
83% Complete
82% Complete
Intel Core i7-8750H 2.15 (82%)
82% Complete
82% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2690 v4 27.38 (50%)
50% Complete
49% Complete
Intel Core i9-7920X 26.73 (48%)
48% Complete
Intel Xeon Gold 6146 26.37 (48%)
48% Complete
Intel Xeon E5-2683 v4 26.02 (47%)
47% Complete
Intel Xeon E5-2698 v3 25.98 (47%)
47% Complete
Intel Xeon Gold 6130 25.24 (46%)
46% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6242 25389 (29%)
29% Complete
29% Complete
Intel Core i9-9920X 25167 (28%)
28% Complete
Intel Xeon Gold 6146 25142 (28%)
28% Complete
Intel Xeon Gold 6230 24589 (28%)
28% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 24570 (28%)
28% Complete
Intel Xeon W-2195 24484 (28%)
28% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Gold 6146
2. Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon E5-2667 v4 Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Xeon E5-2667 v4
3. Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon E5-2667 v3 vs Intel Xeon Gold 6146
4. Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon Silver 4109T Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Xeon Silver 4109T
5. AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Xeon Gold 6146 AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Xeon Gold 6146
6. Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon E5-2670 v3 Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Xeon E5-2670 v3
7. Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Gold 6146
8. AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Xeon Gold 6146 AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Xeon Gold 6146
9. Intel Atom C2350 Intel Xeon Gold 6146 Intel Atom C2350 vs Intel Xeon Gold 6146
10. Intel Core i5-4670T Intel Xeon Gold 6146 Intel Core i5-4670T vs Intel Xeon Gold 6146
11. Intel Xeon Gold 6146 AMD Ryzen 3 1300X Intel Xeon Gold 6146 vs AMD Ryzen 3 1300X
12. AMD E2-3200 Intel Xeon Gold 6146 AMD E2-3200 vs Intel Xeon Gold 6146
13. Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon Gold 6146
14. Intel Xeon Gold 6146 Intel Core i5-6440HQ Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Core i5-6440HQ
15. Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Xeon Gold 6146
16. Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Xeon Gold 6148
17. Intel Xeon Gold 6146 AMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon Gold 6146 vs AMD Ryzen 7 3700X
18. AMD A4-1200 Intel Xeon Gold 6146 AMD A4-1200 vs Intel Xeon Gold 6146
19. Intel Xeon E5-1660 v3 Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon E5-1660 v3 vs Intel Xeon Gold 6146
20. Intel Core i7-8700K Intel Xeon Gold 6146 Intel Core i7-8700K vs Intel Xeon Gold 6146
21. Intel Xeon Gold 6146 Intel Atom x5-Z8500 Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Atom x5-Z8500
22. Intel Core i3-6100 Intel Xeon Gold 6146 Intel Core i3-6100 vs Intel Xeon Gold 6146
23. Intel Xeon Gold 6146 Intel Core i7-4702HQ Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Core i7-4702HQ
24. Intel Xeon Gold 6246 Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon Gold 6246 vs Intel Xeon Gold 6146
25. Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon E5-2690 v3 Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Xeon Gold 6146 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top