Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-11600K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-11600K

Bộ xử lý Intel Core i5-11600K được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Rocket Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.60 GHz . Intel Core i5-11600K chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.90 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.90 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 4.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 750
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.30 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 125 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 95 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rocket Lake S
L2-Cache 3.00 MB
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2021
Socket LGA 1200

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

72% Complete
72% Complete
72% Complete
71% Complete
71% Complete
70% Complete
Intel Core i7-11700 1545 (70%)
70% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 PRO 5875U 11530 (18%)
18% Complete
Intel Xeon W-2150B 11463 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-6900K 11326 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-11600K 11277 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-11600KF 11277 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 4700S 11210 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 5850U 11203 (17%)
17% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 5600X 604 (69%)
69% Complete
68% Complete
68% Complete
68% Complete
68% Complete
68% Complete
68% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

17% Complete
Intel Core i7-9800X 4338 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 9 4900H 4332 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
AMD Ryzen 7 5800U 4320 (17%)
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 1742 (78%)
78% Complete
Intel Core i3-12300 1739 (78%)
78% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 1727 (77%)
77% Complete
77% Complete
77% Complete
77% Complete
Intel Core i7-11700 1721 (77%)
77% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

17% Complete
Intel Xeon W-11955M 8360 (17%)
17% Complete
Intel Xeon W-2145 8351 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
AMD Ryzen 7 5700GE 8202 (17%)
17% Complete
17% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A13 Bionic 691 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-12400F 19796 (18%)
18% Complete
Intel Xeon W-2145 19768 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-12400 19759 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-11600K 19755 (18%)
18% Complete
Intel Xeon Gold 6126 19711 (18%)
18% Complete
Intel Xeon E5-2695 v3 19710 (18%)
18% Complete
Intel Xeon Gold 6144 19667 (18%)
18% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Ryzen 5 2600X 4.75 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 4.75 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 4.75 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 5 2600 4.5 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 7 1700 4.5 (5%)
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

74% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 237 (72%)
72% Complete
71% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 235 (71%)
71% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

17% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 1755 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
Intel Xeon W-2140B 1745 (17%)
17% Complete
16% Complete
16% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i5-11600K AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i5-11600K
2. Intel Core i5-11600K Intel Core i5-10600K Intel Core i5-11600K vs Intel Core i5-10600K
3. Intel Core i7-11700K Intel Core i5-11600K Intel Core i7-11700K vs Intel Core i5-11600K
4. AMD Ryzen 5 5600G Intel Core i5-11600K AMD Ryzen 5 5600G vs Intel Core i5-11600K
5. Intel Core i5-11600K Intel Core i5-11600 Intel Core i5-11600K vs Intel Core i5-11600
6. Intel Core i5-11600K Intel Core i5-12600K Intel Core i5-11600K vs Intel Core i5-12600K
7. Intel Core i5-11400 Intel Core i5-11600K Intel Core i5-11400 vs Intel Core i5-11600K
8. Intel Core i5-11600K Intel Core i7-10700K Intel Core i5-11600K vs Intel Core i7-10700K
9. Intel Core i5-11600KF Intel Core i5-11600K Intel Core i5-11600KF vs Intel Core i5-11600K
10. Intel Core i5-11600K Intel Core i5-11500 Intel Core i5-11600K vs Intel Core i5-11500
11. Intel Core i5-11600K Intel Core i7-10700 Intel Core i5-11600K vs Intel Core i7-10700
12. Intel Core i7-11700 Intel Core i5-11600K Intel Core i7-11700 vs Intel Core i5-11600K
13. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-11600K AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-11600K
14. Intel Core i5-11600K AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i5-11600K vs AMD Ryzen 7 3700X
15. Intel Core i5-11600K Intel Core i5-11400F Intel Core i5-11600K vs Intel Core i5-11400F
Intel Core i5-11600K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top