Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-3225 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-3225

Bộ xử lý Intel Xeon W-3225 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake W . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . Intel Xeon W-3225 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.70 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.40 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 1024 GB
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 64
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 160 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake W
L2-Cache --
L3-Cache 16.50 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 3647

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7300 419 (48%)
48% Complete
48% Complete
Intel Xeon W-3175X 417 (48%)
48% Complete
Intel Xeon W-3225 415 (47%)
47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 4700S 4275 (17%)
17% Complete
17% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 4122 (16%)
16% Complete
Intel Xeon W-3225 4120 (16%)
16% Complete
16% Complete
AMD Ryzen 5 5500 4086 (16%)
16% Complete
16% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon W-2145 Intel Xeon W-3225 Intel Xeon W-2145 vs Intel Xeon W-3225
2. Intel Xeon W-3275 Intel Xeon W-3225 Intel Xeon W-3275 vs Intel Xeon W-3225
3. Intel Xeon W-3225 Intel Xeon Silver 4214 Intel Xeon W-3225 vs Intel Xeon Silver 4214
4. AMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon W-3225 AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Xeon W-3225
5. Intel Xeon W-3225 AMD Ryzen 7 PRO 1700 Intel Xeon W-3225 vs AMD Ryzen 7 PRO 1700
6. Intel Xeon W-3225 Intel Core i7-7820X Intel Xeon W-3225 vs Intel Core i7-7820X
7. Intel Xeon W-3225 Intel Core i5-1035G7 Intel Xeon W-3225 vs Intel Core i5-1035G7
8. Intel Core i3-1000G1 Intel Xeon W-3225 Intel Core i3-1000G1 vs Intel Xeon W-3225
9. AMD Ryzen 7 2700X Intel Xeon W-3225 AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Xeon W-3225
10. AMD G-T56E Intel Xeon W-3225 AMD G-T56E vs Intel Xeon W-3225
11. Intel Xeon W-3225 Intel Core i5-8259U Intel Xeon W-3225 vs Intel Core i5-8259U
12. Intel Xeon E7-4830 v2 Intel Xeon W-3225 Intel Xeon E7-4830 v2 vs Intel Xeon W-3225
13. Intel Xeon W-3225 Intel Core i5-2537M Intel Xeon W-3225 vs Intel Core i5-2537M
14. Intel Celeron 1047UE Intel Xeon W-3225 Intel Celeron 1047UE vs Intel Xeon W-3225
15. Intel Xeon W-3225 AMD E1-2500 Intel Xeon W-3225 vs AMD E1-2500
Intel Xeon W-3225 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top