Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 5500 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 5500

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 5500 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Cezanne (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Ryzen 5 5500 chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.60 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 4
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 45 W
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cezanne (Zen 3)
L2-Cache 3.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2022
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

63% Complete
63% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 1371 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 5500 1370 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 1370 (62%)
62% Complete
62% Complete
62% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 5600X 10988 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 4800H 10943 (17%)
17% Complete
16% Complete
AMD Ryzen 5 5500 10605 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 10590 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-1260P 10571 (16%)
16% Complete
Intel Xeon W-11855M 10518 (16%)
16% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3800XT 539 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 539 (61%)
61% Complete
61% Complete
AMD Ryzen 5 5500 535 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 531 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 530 (60%)
60% Complete
60% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 6800U 4122 (16%)
16% Complete
Intel Xeon W-3225 4120 (16%)
16% Complete
16% Complete
AMD Ryzen 5 5500 4086 (16%)
16% Complete
16% Complete
Intel Core i7-1260P 4017 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 3951 (16%)
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
AMD Epyc 7413 1359 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 3 5300G 1357 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 5500 1355 (60%)
60% Complete
AMD Epyc 7513 1355 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
12% Complete
Intel Core i7-6850K 5986 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 5500 5979 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 5967 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-10505 5964 (12%)
12% Complete
Intel Xeon W-2133 5961 (12%)
12% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2695 v3 19710 (18%)
18% Complete
Intel Xeon Gold 6144 19667 (18%)
18% Complete
Intel Xeon Gold 6130 19643 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 5 5500 19607 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-1270P 19603 (18%)
18% Complete
AMD Epyc 7252 19591 (18%)
18% Complete
18% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

69% Complete
68% Complete
67% Complete
AMD Ryzen 5 5500 221 (67%)
67% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 219 (66%)
66% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 219 (66%)
66% Complete
Intel Xeon E-2286M 219 (66%)
66% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

16% Complete
16% Complete
16% Complete
AMD Ryzen 5 5500 1714 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 1712 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 4800H 1712 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 4800U 1712 (16%)
16% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 5500 AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 5500 vs AMD Ryzen 5 3600
2. AMD Ryzen 5 5500 AMD Ryzen 5 5600 AMD Ryzen 5 5500 vs AMD Ryzen 5 5600
3. AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 5500 AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 5 5500
4. Intel Core i3-12100F AMD Ryzen 5 5500 Intel Core i3-12100F vs AMD Ryzen 5 5500
5. AMD Ryzen 5 4500 AMD Ryzen 5 5500 AMD Ryzen 5 4500 vs AMD Ryzen 5 5500
6. Intel Core i5-11400F AMD Ryzen 5 5500 Intel Core i5-11400F vs AMD Ryzen 5 5500
7. AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 5 5500 AMD Ryzen 5 5600G vs AMD Ryzen 5 5500
8. AMD Ryzen 5 5500 Intel Core i5-12400 AMD Ryzen 5 5500 vs Intel Core i5-12400
9. AMD Ryzen 5 5500 AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 5500 vs AMD Ryzen 5 2600
10. AMD Ryzen 5 5500 Intel Core i5-10400F AMD Ryzen 5 5500 vs Intel Core i5-10400F
11. AMD Ryzen 5 5500 Intel Core i3-12100 AMD Ryzen 5 5500 vs Intel Core i3-12100
12. AMD Ryzen 5 5500 AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 5 5500 vs AMD Ryzen 5 5500U
13. AMD Ryzen 3 4100 AMD Ryzen 5 5500 AMD Ryzen 3 4100 vs AMD Ryzen 5 5500
14. AMD Ryzen 5 4600G AMD Ryzen 5 5500 AMD Ryzen 5 4600G vs AMD Ryzen 5 5500
15. Intel Core i5-12400F AMD Ryzen 5 5500 Intel Core i5-12400F vs AMD Ryzen 5 5500
AMD Ryzen 5 5500 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top