Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-9900KF - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i9-9900KF

Bộ xử lý Intel Core i9-9900KF được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake S Refresh . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.70 GHz . Intel Core i9-9900KF chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.60 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 5.00 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 4.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S Refresh
L2-Cache --
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2019
Socket LGA 1151-2

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3700X 1294 (59%)
59% Complete
59% Complete
Intel Core i5-10600 1286 (59%)
59% Complete
59% Complete
AMD Ryzen 9 4900H 1284 (59%)
59% Complete
59% Complete
Intel Core i9-9900 1284 (59%)
59% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

19% Complete
Intel Core i5-12400 12454 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-12400F 12454 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-9900KF 12450 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-9900K 12450 (19%)
19% Complete
Apple M1 Max (24-GPU) 12402 (19%)
19% Complete
Apple M1 Max (32-GPU) 12402 (19%)
19% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
AMD Ryzen 7 5800HS 522 (60%)
60% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 519 (59%)
59% Complete
59% Complete
Intel Xeon E-2286M 518 (59%)
59% Complete
Intel Xeon E-2278G 518 (59%)
59% Complete
59% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5800H 5051 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 9 5900HS 5002 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 9 5900H 4998 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Core i9-9900K 4995 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Core i5-12500 4960 (20%)
20% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
Intel Core i9-9900K 1342 (60%)
60% Complete
Apple A13 Bionic 1336 (60%)
60% Complete
Intel Celeron G6900 1335 (60%)
60% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M2 8853 (18%)
18% Complete
Apple M2 (8-GPU) 8853 (18%)
18% Complete
Intel Xeon D-1749NT 8820 (18%)
18% Complete
18% Complete
Intel Core i9-9900K 8779 (18%)
18% Complete
18% Complete
AMD Ryzen 7 4700 8732 (18%)
18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7401 20221 (19%)
19% Complete
AMD Epyc 7401P 20221 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 20199 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-9900KF 20192 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-1280P 20110 (19%)
19% Complete
Intel Xeon E5-2690 v4 20082 (19%)
19% Complete
19% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD Ryzen 7 4700 160.8 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 7 3700X 160.8 (8%)
8% Complete
Intel Core i9-9900K 163.8 (8%)
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 167.6 (8%)
8% Complete
Intel Core i9-9900X 169.7 (8%)
8% Complete
9% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 7 2700 5.75 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

68% Complete
67% Complete
AMD Ryzen 5 5500 221 (67%)
67% Complete
66% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 219 (66%)
66% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 219 (66%)
66% Complete
Intel Xeon E-2286M 219 (66%)
66% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

21% Complete
Intel Xeon W-2255 2265 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete
Intel Core i9-9920X 2245 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-9900K 2245 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 2228 (21%)
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 PRO 3900 6926 (100%)
100% Complete
AMD Ryzen 9 3900 6918 (100%)
100% Complete
90% Complete
90% Complete
Intel Core i9-9900 6250 (90%)
90% Complete
Intel Core i9-9900K 6250 (90%)
90% Complete
Intel Core i9-9900T 5560 (80%)
80% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2667 v2 36710 (39%)
39% Complete
Intel Xeon E5-2670 v3 36612 (38%)
38% Complete
Intel Xeon E5-2667 v4 36299 (38%)
38% Complete
Intel Core i9-9900KF 35769 (38%)
38% Complete
Intel Core i9-9900K 35769 (38%)
38% Complete
Intel Core i7-7820X 35487 (37%)
37% Complete
AMD Epyc 7301 35367 (37%)
37% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-12900KS 3.57 (100%)
100% Complete
73% Complete
Intel Core i9-9900 2.61 (73%)
73% Complete
Intel Core i9-9900K 2.61 (73%)
73% Complete
Intel Core i7-8086K 2.61 (73%)
73% Complete
71% Complete
70% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6126T 21.94 (40%)
40% Complete
Intel Xeon E5-2660 v4 21.85 (40%)
40% Complete
Intel Xeon E5-2695 v3 21.23 (38%)
38% Complete
38% Complete
Intel Core i9-9900K 21.2 (38%)
38% Complete
Intel Core i7-7820X 20.73 (38%)
38% Complete
AMD Epyc 7301 20.61 (37%)
37% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-9900KF Intel Core i9-9900K Intel Core i9-9900KF vs Intel Core i9-9900K
2. Intel Core i9-9900KF Intel Core i9-9900KS Intel Core i9-9900KF vs Intel Core i9-9900KS
3. Intel Core i9-9900KF Intel Core i7-10700KF Intel Core i9-9900KF vs Intel Core i7-10700KF
4. Intel Core i9-9900KF AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i9-9900KF vs AMD Ryzen 7 3700X
5. Intel Core i9-9900 Intel Core i9-9900KF Intel Core i9-9900 vs Intel Core i9-9900KF
6. AMD Ryzen 9 3900X Intel Core i9-9900KF AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Core i9-9900KF
7. AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Core i9-9900KF AMD Ryzen Threadripper 3970X vs Intel Core i9-9900KF
8. Intel Core i7-9700KF Intel Core i9-9900KF Intel Core i7-9700KF vs Intel Core i9-9900KF
9. Intel Core i7-10700K Intel Core i9-9900KF Intel Core i7-10700K vs Intel Core i9-9900KF
10. Intel Core i7-9700K Intel Core i9-9900KF Intel Core i7-9700K vs Intel Core i9-9900KF
11. Intel Core i9-9900KF AMD Ryzen 7 5800X Intel Core i9-9900KF vs AMD Ryzen 7 5800X
12. Intel Core i9-9900KF AMD Ryzen 7 3800X Intel Core i9-9900KF vs AMD Ryzen 7 3800X
13. Intel Core i9-9900KF Intel Core i9-10900K Intel Core i9-9900KF vs Intel Core i9-10900K
14. Intel Core i9-10900KF Intel Core i9-9900KF Intel Core i9-10900KF vs Intel Core i9-9900KF
15. AMD Ryzen 9 3950X Intel Core i9-9900KF AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Core i9-9900KF
Intel Core i9-9900KF - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top