Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4712MQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-4712MQ

Bộ xử lý Intel Core i7-4712MQ được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i7-4712MQ chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 37 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell H
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2014
Socket PGA 946

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
45% Complete
45% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5550M 369 (3%)
3% Complete
AMD A8-5557M 369 (3%)
3% Complete
AMD A8-6500T 369 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-8250U 705.3 (35%)
35% Complete
Intel Xeon E3-1225 v3 707.1 (35%)
35% Complete
Intel Core i5-6300HQ 720.4 (36%)
36% Complete
Intel Core i7-4712MQ 722.5 (36%)
36% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 723.7 (36%)
36% Complete
Intel Core i5-6400 730 (36%)
36% Complete
Intel Core i5-7300HQ 740.7 (37%)
37% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-4710MQ Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-4710MQ
2. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-4712MQ AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-4712MQ
3. Intel Core i5-4200M Intel Core i7-4712MQ Intel Core i5-4200M vs Intel Core i7-4712MQ
4. Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i7-4712MQ
5. Intel Core i7-4910MQ Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-4910MQ vs Intel Core i7-4712MQ
6. Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-4712HQ Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-4712HQ
7. Intel Core i5-10300H Intel Core i7-4712MQ Intel Core i5-10300H vs Intel Core i7-4712MQ
8. Intel Core i7-4712MQ Intel Core i5-9300H Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i5-9300H
9. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-4712MQ AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-4712MQ
10. Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-9700 Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-9700
11. Intel Core i7-4712MQ AMD Ryzen 7 4800H Intel Core i7-4712MQ vs AMD Ryzen 7 4800H
12. Intel Core i7-4712MQ Intel Core i3-4000M Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i3-4000M
13. Intel Core i7-4712MQ Intel Pentium 2020M Intel Core i7-4712MQ vs Intel Pentium 2020M
14. AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i7-4712MQ AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i7-4712MQ
15. Intel Core i7-10510U Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-10510U vs Intel Core i7-4712MQ
16. Intel Core i5-10210U Intel Core i7-4712MQ Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-4712MQ
17. AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i7-4712MQ AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i7-4712MQ
18. Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-6500U Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-6500U
19. Intel Core i7-4712MQ Intel Core i5-9500F Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i5-9500F
20. Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-6700T Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-6700T
21. Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-8700T Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-8700T
22. Intel Core i7-4600U Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-4600U vs Intel Core i7-4712MQ
23. Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-4510U vs Intel Core i7-4712MQ
24. Intel Core i5-2467M Intel Core i7-4712MQ Intel Core i5-2467M vs Intel Core i7-4712MQ
25. Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-2610UE Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-2610UE
Intel Core i7-4712MQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top