Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-11600H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-11600H

Bộ xử lý Intel Core i7-11600H được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Tiger Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Intel Core i7-11600H chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.60 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 11th Gen (32 EU)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.45 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q2/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 35 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Tiger Lake H
L2-Cache --
L3-Cache 18.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2021
Socket BGA 1787

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 6800U 1530 (68%)
68% Complete
68% Complete
AMD Ryzen 9 5980HS 1514 (68%)
68% Complete
67% Complete
67% Complete
Intel Core i5-11400 1513 (67%)
67% Complete
AMD Epyc 72F3 1512 (67%)
67% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
13% Complete
AMD Ryzen 5 4500 6209 (13%)
13% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete
Intel Core i9-9880H 6114 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-11800H Intel Core i7-11600H Intel Core i7-11800H vs Intel Core i7-11600H
2. Intel Core i7-11600H AMD Ryzen 7 4800H Intel Core i7-11600H vs AMD Ryzen 7 4800H
3. Intel Core i5-11400H Intel Core i7-11600H Intel Core i5-11400H vs Intel Core i7-11600H
4. AMD Ryzen 7 5800H Intel Core i7-11600H AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Core i7-11600H
5. Intel Core i5-12450H Intel Core i7-11600H Intel Core i5-12450H vs Intel Core i7-11600H
6. Intel Core i5-12500H Intel Core i7-11600H Intel Core i5-12500H vs Intel Core i7-11600H
7. Intel Core i5-1240P Intel Core i7-11600H Intel Core i5-1240P vs Intel Core i7-11600H
8. Intel Core i7-1260P Intel Core i7-11600H Intel Core i7-1260P vs Intel Core i7-11600H
9. Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-11600H Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i7-11600H
10. Intel Core i7-11600H Intel Core i7-12700 Intel Core i7-11600H vs Intel Core i7-12700
11. Apple M1 Intel Core i7-11600H Apple M1 vs Intel Core i7-11600H
12. Intel Core i7-11600H Intel Core i7-1185G7 Intel Core i7-11600H vs Intel Core i7-1185G7
13. Intel Core i7-1280P Intel Core i7-11600H Intel Core i7-1280P vs Intel Core i7-11600H
14. Intel Core i7-11600H AMD Ryzen 5 5600H Intel Core i7-11600H vs AMD Ryzen 5 5600H
15. Intel Core i7-11600H AMD Ryzen 7 5800 Intel Core i7-11600H vs AMD Ryzen 7 5800
Intel Core i7-11600H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top