Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-10105F - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-10105F

Bộ xử lý Intel Core i3-10105F được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Comet Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . Intel Core i3-10105F chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.70 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.40 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Comet Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2021
Socket LGA 1200

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-9700 1181 (54%)
54% Complete
54% Complete
53% Complete
53% Complete
Intel Core i3-10105 1168 (53%)
53% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 1165 (53%)
53% Complete
53% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
Intel Core i3-9100 445 (51%)
51% Complete
51% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 3100 2351 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i5-8400 2291 (9%)
9% Complete
9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-9750H 1170 (52%)
52% Complete
AMD Ryzen 5 3500X 1169 (52%)
52% Complete
AMD Ryzen 7 4980U 1169 (52%)
52% Complete
52% Complete
Intel Core i3-10105 1168 (52%)
52% Complete
Intel Xeon W-3265M 1168 (52%)
52% Complete
Intel Core i5-9500 1168 (52%)
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
Intel Xeon D-1559 4530 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD Ryzen 5 1600 AF 372.4 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-8600K 374.8 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-9400 378.1 (19%)
19% Complete
19% Complete
Intel Core i7-7700 387.7 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-8400 400.9 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-1650 v2 403.8 (20%)
20% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

58% Complete
Intel Xeon W-2155 193 (58%)
58% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-10105F Intel Core i3-10100F Intel Core i3-10105F vs Intel Core i3-10100F
2. Intel Core i5-10400F Intel Core i3-10105F Intel Core i5-10400F vs Intel Core i3-10105F
3. Intel Core i5-9400F Intel Core i3-10105F Intel Core i5-9400F vs Intel Core i3-10105F
4. Intel Core i3-10105F Intel Core i3-10100 Intel Core i3-10105F vs Intel Core i3-10100
5. Intel Core i3-10105F AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i3-10105F vs AMD Ryzen 3 3100
6. Intel Core i3-10105F Intel Core i5-11400F Intel Core i3-10105F vs Intel Core i5-11400F
7. AMD Ryzen 3 4100 Intel Core i3-10105F AMD Ryzen 3 4100 vs Intel Core i3-10105F
8. Intel Core i7-7700 Intel Core i3-10105F Intel Core i7-7700 vs Intel Core i3-10105F
9. AMD Ryzen 5 1600 AF Intel Core i3-10105F AMD Ryzen 5 1600 AF vs Intel Core i3-10105F
10. Intel Core i3-10105 Intel Core i3-10105F Intel Core i3-10105 vs Intel Core i3-10105F
11. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i3-10105F AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i3-10105F
12. Intel Core i3-10105F Intel Core i3-9100F Intel Core i3-10105F vs Intel Core i3-9100F
13. AMD Ryzen 3 3300X Intel Core i3-10105F AMD Ryzen 3 3300X vs Intel Core i3-10105F
14. Intel Core i3-10105F Intel Core i7-7700K Intel Core i3-10105F vs Intel Core i7-7700K
15. Intel Core i3-10105F AMD Ryzen 5 PRO 4650G Intel Core i3-10105F vs AMD Ryzen 5 PRO 4650G
Intel Core i3-10105F - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top