Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-1185G7 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-1185G7

Bộ xử lý Intel Core i7-1185G7 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Tiger Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.30 GHz . Intel Core i7-1185G7 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.80 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 4.30 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Tiger Lake G7)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.35 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 96
Shader 768
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 4
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 28 W TDP down 12 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Tiger Lake U
L2-Cache 5.00 MB
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2020
Socket BGA 1526

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-11700 1545 (70%)
70% Complete
70% Complete
Intel Xeon W-11855M 1540 (70%)
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4930K 6569 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 6470 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 5 1600 6230 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 6215 (10%)
10% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 5600X 604 (69%)
69% Complete
68% Complete
68% Complete
68% Complete
68% Complete
68% Complete
68% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E-2246G 2538 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 1600 2501 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-8750H 2497 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-8850H 2468 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i3-10320 2444 (10%)
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-1280P 1587 (71%)
71% Complete
Intel Xeon W-11955M 1586 (71%)
71% Complete
71% Complete
70% Complete
70% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 1572 (70%)
70% Complete
70% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
12% Complete
Intel Core i9-9880H 6114 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 6034 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E3-1270 v6 10987 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1275 v6 10987 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-1185G7 10896 (10%)
10% Complete
Intel Xeon Gold 5122 10896 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-9600K 10791 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-8257U 10739 (10%)
10% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Intel Core i7-1185G7 Apple M1 vs Intel Core i7-1185G7
2. Apple A14 Bionic Intel Core i7-1185G7 Apple A14 Bionic vs Intel Core i7-1185G7
3. Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-1185G7 Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i7-1185G7
4. AMD Ryzen 7 5800U Intel Core i7-1185G7 AMD Ryzen 7 5800U vs Intel Core i7-1185G7
5. Intel Core i5-1135G7 Intel Core i7-1185G7 Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core i7-1185G7
6. AMD Ryzen 7 5800H Intel Core i7-1185G7 AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Core i7-1185G7
7. AMD Ryzen 7 4800U Intel Core i7-1185G7 AMD Ryzen 7 4800U vs Intel Core i7-1185G7
8. AMD Ryzen 7 5700U Intel Core i7-1185G7 AMD Ryzen 7 5700U vs Intel Core i7-1185G7
9. Intel Core i7-10750H Intel Core i7-1185G7 Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-1185G7
10. Intel Core i7-1185G7 Intel Core i7-11370H Intel Core i7-1185G7 vs Intel Core i7-11370H
11. Intel Core i7-1185G7 Intel Core i7-11800H Intel Core i7-1185G7 vs Intel Core i7-11800H
12. AMD Ryzen 7 PRO 5850U Intel Core i7-1185G7 AMD Ryzen 7 PRO 5850U vs Intel Core i7-1185G7
13. Intel Core i5-1145G7 Intel Core i7-1185G7 Intel Core i5-1145G7 vs Intel Core i7-1185G7
14. Intel Core i7-1185G7 AMD Ryzen 7 4800H Intel Core i7-1185G7 vs AMD Ryzen 7 4800H
15. Intel Core i7-10710U Intel Core i7-1185G7 Intel Core i7-10710U vs Intel Core i7-1185G7
Intel Core i7-1185G7 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top