Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 3100 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 3 3100

Bộ xử lý AMD Ryzen 3 3100 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Matisse (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.90 GHz . AMD Ryzen 3 3100 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Matisse (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2020
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-3175X 1112 (51%)
51% Complete
Intel Xeon W-3275 1107 (50%)
50% Complete
Intel Xeon W-3275M 1107 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 3 3100 1105 (50%)
50% Complete
50% Complete
Intel Core i9-7960X 1103 (50%)
50% Complete
50% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8500 5612 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Core i7-7700 5426 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 3 3100 5423 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 3 5300U 5379 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 5300U 439 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete
AMD Ryzen 3 3100 437 (50%)
50% Complete
Intel Xeon W-3245M 437 (50%)
50% Complete
Intel Xeon W-3245 437 (50%)
50% Complete
Intel Xeon W-3265M 437 (50%)
50% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 3 3100 2351 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-9900X 1140 (51%)
51% Complete
51% Complete
AMD Ryzen 5 3500 1137 (51%)
51% Complete
AMD Ryzen 3 3100 1134 (51%)
51% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 1134 (51%)
51% Complete
Intel Core i9-7900X 1133 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-8600 1132 (50%)
50% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-1540 4924 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 3 3100 4865 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
54% Complete
54% Complete
AMD Ryzen 3 3100 179 (54%)
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-10300 1027 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-8850H 1023 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 3 3100 1019 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-9500F 1016 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-9500 1016 (10%)
10% Complete
10% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 3 3200G
2. AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 5 2600
3. AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 5 3600
4. AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 5 1600 AF vs AMD Ryzen 3 3100
5. AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 5 3400G
6. AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i3-9100F AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Core i3-9100F
7. AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i3-10100 AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Core i3-10100
8. AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 5 3500 AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 5 3500
9. AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 3 3300X
10. Intel Core i3-10100F AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i3-10100F vs AMD Ryzen 3 3100
11. AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 5 1600 AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 5 1600
12. Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 3 3100
13. AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 5 2600X AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 5 2600X
14. AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 5 3500X AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 5 3500X
15. AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 3 2200G vs AMD Ryzen 3 3100
AMD Ryzen 3 3100 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top