Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7F52 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7F52

Bộ xử lý AMD Epyc 7F52 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Rome (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.70 GHz . AMD Epyc 7F52 chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 16
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 240 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rome (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 256.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2020
Socket SP3

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
51% Complete
51% Complete
AMD Epyc 7F52 446 (51%)
51% Complete
AMD Epyc 7F32 446 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7F52 AMD Epyc 7F72 AMD Epyc 7F52 vs AMD Epyc 7F72
2. AMD Epyc 7F52 AMD Epyc 7302 AMD Epyc 7F52 vs AMD Epyc 7302
3. AMD Epyc 7F52 Intel Xeon Gold 6242 AMD Epyc 7F52 vs Intel Xeon Gold 6242
4. AMD Epyc 7F52 Intel Xeon Gold 6246 AMD Epyc 7F52 vs Intel Xeon Gold 6246
5. AMD Epyc 7F52 Intel Xeon Gold 6242R AMD Epyc 7F52 vs Intel Xeon Gold 6242R
6. Intel Xeon Gold 6246R AMD Epyc 7F52 Intel Xeon Gold 6246R vs AMD Epyc 7F52
7. AMD Epyc 7F52 AMD Ryzen 9 3950X AMD Epyc 7F52 vs AMD Ryzen 9 3950X
8. AMD Epyc 7F52 AMD Ryzen 9 3900X AMD Epyc 7F52 vs AMD Ryzen 9 3900X
9. AMD Epyc 7F52 AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Epyc 7F52 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
10. AMD Epyc 7F52 Intel Core i7-3615QE AMD Epyc 7F52 vs Intel Core i7-3615QE
11. AMD Epyc 7F52 AMD Ryzen 3 3300X AMD Epyc 7F52 vs AMD Ryzen 3 3300X
12. Intel Xeon W-2125 AMD Epyc 7F52 Intel Xeon W-2125 vs AMD Epyc 7F52
13. Intel Xeon E5-2630 v2 AMD Epyc 7F52 Intel Xeon E5-2630 v2 vs AMD Epyc 7F52
14. AMD Epyc 7F52 Intel Xeon Platinum 8180M AMD Epyc 7F52 vs Intel Xeon Platinum 8180M
15. AMD Epyc 7F32 AMD Epyc 7F52 AMD Epyc 7F32 vs AMD Epyc 7F52
AMD Epyc 7F52 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top