Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 5125C - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 3 5125C

Bộ xử lý AMD Ryzen 3 5125C được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Barcelo (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 3 5125C chứa các lõi xử lý 23 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 23
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
GPU frequency 1.20 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 4
Phiên bản DirectX
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Barcelo (Zen 3)
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2022
Socket FP6

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6400 841 (38%)
38% Complete
38% Complete
38% Complete
AMD Ryzen 3 5125C 839 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
Apple A10X Fusion 837 (37%)
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom x6413E 1988 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core i3-6100 1965 (4%)
4% Complete
AMD Ryzen 3 5125C 1957 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3800 480 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 3 5425C AMD Ryzen 3 5125C AMD Ryzen 3 5425C vs AMD Ryzen 3 5125C
2. MediaTek MT8321 AMD Ryzen 3 5125C MediaTek MT8321 vs AMD Ryzen 3 5125C
3. AMD Ryzen 3 5125C AMD Ryzen 3 5300U AMD Ryzen 3 5125C vs AMD Ryzen 3 5300U
4. Apple A10X Fusion AMD Ryzen 3 5125C Apple A10X Fusion vs AMD Ryzen 3 5125C
5. AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 3 5125C AMD Ryzen 5 5600G vs AMD Ryzen 3 5125C
6. AMD FX-4300 AMD Ryzen 3 5125C AMD FX-4300 vs AMD Ryzen 3 5125C
7. AMD Ryzen 3 5125C Intel Core i7-4558U AMD Ryzen 3 5125C vs Intel Core i7-4558U
8. AMD Ryzen 3 5125C Intel Celeron N4500 AMD Ryzen 3 5125C vs Intel Celeron N4500
9. Intel Core i5-12400 AMD Ryzen 3 5125C Intel Core i5-12400 vs AMD Ryzen 3 5125C
10. Intel Xeon E5-2650 v3 AMD Ryzen 3 5125C Intel Xeon E5-2650 v3 vs AMD Ryzen 3 5125C
11. AMD Ryzen 3 5125C AMD Ryzen 3 4300U AMD Ryzen 3 5125C vs AMD Ryzen 3 4300U
12. AMD Ryzen 3 5125C Intel Celeron J4105 AMD Ryzen 3 5125C vs Intel Celeron J4105
13. AMD Ryzen 3 5125C Intel Core i5-11400F AMD Ryzen 3 5125C vs Intel Core i5-11400F
14. AMD Ryzen 3 5125C Intel Core i5-10400F AMD Ryzen 3 5125C vs Intel Core i5-10400F
15. AMD Ryzen 3 5125C Intel Core i3-8100H AMD Ryzen 3 5125C vs Intel Core i3-8100H
AMD Ryzen 3 5125C - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top