Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 5117 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 5117

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 5117 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz . Intel Xeon Gold 5117 chứa các lõi xử lý 14 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 14
Turbo (1 lõi) 2.80 GHz Chủ đề CPU 28
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 105 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 19.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2660 v4 16880 (16%)
16% Complete
Intel Core i9-9880H 16811 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-2670 v3 16765 (16%)
16% Complete
Intel Xeon Gold 5117 16670 (15%)
15% Complete
Intel Xeon Gold 5117F 16670 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E5-2667 v4 16631 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 4650G 16554 (15%)
15% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7820X 1887 (18%)
18% Complete
18% Complete
Intel Xeon E-2288G 1859 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
Intel Xeon W-2145 1852 (18%)
18% Complete
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
Intel Core i5-4460 3136 (45%)
45% Complete
Intel Core i5-4460S 3136 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7820X 35487 (37%)
37% Complete
AMD Epyc 7281 35367 (37%)
37% Complete
AMD Epyc 7301 35367 (37%)
37% Complete
Intel Xeon Gold 5117 34905 (37%)
37% Complete
Intel Xeon Gold 5117F 34905 (37%)
37% Complete
Intel Xeon E5-2630 v4 34450 (36%)
36% Complete
Intel Xeon E5-2658 v3 33900 (36%)
36% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4558U 1.44 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
Intel Core i7-5500U 1.43 (40%)
40% Complete
Intel Core i7-5550U 1.43 (40%)
40% Complete
Intel Core i7-4785T 1.43 (40%)
40% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7820X 20.73 (38%)
38% Complete
AMD Epyc 7281 20.61 (37%)
37% Complete
AMD Epyc 7301 20.61 (37%)
37% Complete
Intel Xeon Gold 5117 20.43 (37%)
37% Complete
Intel Xeon Gold 5117F 20.43 (37%)
37% Complete
Intel Xeon E5-2650 v4 19.58 (35%)
35% Complete
Intel Xeon Gold 6144 19.51 (35%)
35% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Silver 4114 Intel Xeon Gold 5117 Intel Xeon Silver 4114 vs Intel Xeon Gold 5117
2. Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon Gold 5117 Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Xeon Gold 5117
3. Intel Xeon Gold 5117 Intel Core i7-8700 Intel Xeon Gold 5117 vs Intel Core i7-8700
4. Intel Xeon Gold 5117 AMD A8-3500M Intel Xeon Gold 5117 vs AMD A8-3500M
5. Intel Xeon Gold 5117 Intel Xeon E5-2630 v4 Intel Xeon Gold 5117 vs Intel Xeon E5-2630 v4
6. Intel Celeron N3150 Intel Xeon Gold 5117 Intel Celeron N3150 vs Intel Xeon Gold 5117
7. Intel Xeon Gold 5117 Intel Core i7-8700K Intel Xeon Gold 5117 vs Intel Core i7-8700K
8. Intel Xeon Gold 5117 AMD Epyc 7401 Intel Xeon Gold 5117 vs AMD Epyc 7401
9. Intel Xeon Gold 5117 AMD FX-8350 Intel Xeon Gold 5117 vs AMD FX-8350
10. AMD A10-7870K Intel Xeon Gold 5117 AMD A10-7870K vs Intel Xeon Gold 5117
11. Intel Xeon Gold 5117 Intel Xeon E5-2630 v3 Intel Xeon Gold 5117 vs Intel Xeon E5-2630 v3
12. Intel Core i5-8600K Intel Xeon Gold 5117 Intel Core i5-8600K vs Intel Xeon Gold 5117
13. Intel Xeon Gold 5117 AMD A4-5100 Intel Xeon Gold 5117 vs AMD A4-5100
14. Intel Xeon Gold 5117 AMD A4-3400 Intel Xeon Gold 5117 vs AMD A4-3400
15. Intel Xeon Gold 5117 Intel Xeon E3-1275 v6 Intel Xeon Gold 5117 vs Intel Xeon E3-1275 v6
Intel Xeon Gold 5117 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top