Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 PRO 4650GE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 PRO 4650GE

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 PRO 4650GE được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Renoir (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.80 GHz . AMD Ryzen 5 PRO 4650GE chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 7 Graphics (Renoir)
GPU frequency 1.90 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 7
Shader 448
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Renoir (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2020
Socket FP6

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 4800U 1227 (56%)
56% Complete
Intel Core i9-7900X 1222 (56%)
56% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 1221 (56%)
56% Complete
56% Complete
Intel Core i7-7700K 1216 (55%)
55% Complete
55% Complete
Intel Core i7-8700K 1209 (55%)
55% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete
AMD Ryzen 5 4600GE 472 (54%)
54% Complete
AMD Ryzen 5 4400GE 472 (54%)
54% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 472 (54%)
54% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-9700 1218 (54%)
54% Complete
Intel Core i7-9700F 1218 (54%)
54% Complete
Intel Xeon E-2224G 1218 (54%)
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 1207 (54%)
54% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
Intel Core i9-9880H 6114 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 6034 (12%)
12% Complete
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 5600GE 1702 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3600 197 (60%)
60% Complete
60% Complete
59% Complete
59% Complete
AMD Ryzen 5 4400GE 195 (59%)
59% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 195 (59%)
59% Complete
AMD Ryzen 5 4600GE 194 (59%)
59% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 PRO 4650G AMD Ryzen 5 PRO 4650GE AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs AMD Ryzen 5 PRO 4650GE
2. AMD Ryzen 5 PRO 4650GE AMD Ryzen 7 PRO 4750GE AMD Ryzen 5 PRO 4650GE vs AMD Ryzen 7 PRO 4750GE
3. AMD Ryzen 5 PRO 4650GE Intel Core i5-10400 AMD Ryzen 5 PRO 4650GE vs Intel Core i5-10400
4. Intel Core i5-10500T AMD Ryzen 5 PRO 4650GE Intel Core i5-10500T vs AMD Ryzen 5 PRO 4650GE
5. AMD Ryzen 3 PRO 4350GE AMD Ryzen 5 PRO 4650GE AMD Ryzen 3 PRO 4350GE vs AMD Ryzen 5 PRO 4650GE
6. AMD Ryzen 5 PRO 4650GE AMD Ryzen 5 PRO 3400G AMD Ryzen 5 PRO 4650GE vs AMD Ryzen 5 PRO 3400G
7. AMD Ryzen 5 PRO 4650GE AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 PRO 4650GE vs AMD Ryzen 5 3600
8. AMD Ryzen 5 PRO 3400GE AMD Ryzen 5 PRO 4650GE AMD Ryzen 5 PRO 3400GE vs AMD Ryzen 5 PRO 4650GE
9. AMD Ryzen 5 PRO 5650GE AMD Ryzen 5 PRO 4650GE AMD Ryzen 5 PRO 5650GE vs AMD Ryzen 5 PRO 4650GE
10. AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 5 PRO 4650GE AMD Ryzen 5 4500U vs AMD Ryzen 5 PRO 4650GE
11. AMD Ryzen 5 PRO 4650GE Intel Core i7-10700 AMD Ryzen 5 PRO 4650GE vs Intel Core i7-10700
12. AMD Ryzen 5 PRO 4650GE AMD Ryzen 5 4600GE AMD Ryzen 5 PRO 4650GE vs AMD Ryzen 5 4600GE
13. AMD Ryzen 5 PRO 4650GE AMD Ryzen 7 PRO 4750G AMD Ryzen 5 PRO 4650GE vs AMD Ryzen 7 PRO 4750G
14. Apple M1 AMD Ryzen 5 PRO 4650GE Apple M1 vs AMD Ryzen 5 PRO 4650GE
15. AMD Ryzen 5 3400GE AMD Ryzen 5 PRO 4650GE AMD Ryzen 5 3400GE vs AMD Ryzen 5 PRO 4650GE
AMD Ryzen 5 PRO 4650GE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top