Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7F32 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7F32

Bộ xử lý AMD Epyc 7F32 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Rome (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.80 GHz . AMD Epyc 7F32 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.70 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 180 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rome (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 128.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2020
Socket SP3

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
51% Complete
51% Complete
AMD Epyc 7F32 446 (51%)
51% Complete
AMD Epyc 7F52 446 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7F32 Intel Xeon Gold 6244 AMD Epyc 7F32 vs Intel Xeon Gold 6244
2. Intel Xeon Gold 6250 AMD Epyc 7F32 Intel Xeon Gold 6250 vs AMD Epyc 7F32
3. AMD Epyc 7F32 Intel Xeon Platinum 8270 AMD Epyc 7F32 vs Intel Xeon Platinum 8270
4. AMD Epyc 7F32 Intel Xeon Gold 5218 AMD Epyc 7F32 vs Intel Xeon Gold 5218
5. Intel Xeon Gold 6242R AMD Epyc 7F32 Intel Xeon Gold 6242R vs AMD Epyc 7F32
6. AMD Ryzen 5 3600 AMD Epyc 7F32 AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Epyc 7F32
7. AMD Epyc 7F32 Intel Core i9-9900KS AMD Epyc 7F32 vs Intel Core i9-9900KS
8. AMD Epyc 7F32 AMD Ryzen 3 3300X AMD Epyc 7F32 vs AMD Ryzen 3 3300X
9. AMD Epyc 7F32 AMD Epyc 7F52 AMD Epyc 7F32 vs AMD Epyc 7F52
10. Intel Xeon E3-1545M v5 AMD Epyc 7F32 Intel Xeon E3-1545M v5 vs AMD Epyc 7F32
11. Intel Xeon E5-2667 v3 AMD Epyc 7F32 Intel Xeon E5-2667 v3 vs AMD Epyc 7F32
12. AMD Epyc 7F32 Intel Xeon Platinum 8280 AMD Epyc 7F32 vs Intel Xeon Platinum 8280
13. AMD Epyc 7F32 Intel Core i3-9100 AMD Epyc 7F32 vs Intel Core i3-9100
14. Intel Core i7-3820 AMD Epyc 7F32 Intel Core i7-3820 vs AMD Epyc 7F32
15. AMD Epyc 7F32 Intel Pentium Gold 4415U AMD Epyc 7F32 vs Intel Pentium Gold 4415U
AMD Epyc 7F32 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top