Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 821 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 821

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 821 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kryo . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.60 GHz . Qualcomm Snapdragon 821 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.40 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 1.60 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 530
GPU frequency 0.62 GHz
GPU (Turbo) 0.62 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11,1
Execution units 0
Shader 256
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2016
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
14% Complete
MediaTek Helio X30 304 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
Intel Core m3-7Y30 303 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3410MX 793 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
MediaTek MT8176 786 (2%)
2% Complete
AMD A8-5545M 786 (2%)
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3800 480 (2%)
2% Complete
AMD A8-3820 480 (2%)
2% Complete
AMD A8-3850 480 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 821 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 821 vs Qualcomm Snapdragon 888
2. Qualcomm Snapdragon 821 Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 821 vs Qualcomm Snapdragon 720G
3. Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 821 Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 821
4. Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 821 Qualcomm Snapdragon 855 vs Qualcomm Snapdragon 821
5. Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 821 Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 821
6. Qualcomm Snapdragon 821 Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 821 vs Qualcomm Snapdragon 820
7. Qualcomm Snapdragon 821 Qualcomm Snapdragon 810 Qualcomm Snapdragon 821 vs Qualcomm Snapdragon 810
8. Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 821 Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 821
9. Qualcomm Snapdragon 808 Qualcomm Snapdragon 821 Qualcomm Snapdragon 808 vs Qualcomm Snapdragon 821
10. Qualcomm Snapdragon 821 Samsung Exynos 9611 Qualcomm Snapdragon 821 vs Samsung Exynos 9611
11. Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 821 Qualcomm Snapdragon 845 vs Qualcomm Snapdragon 821
12. Samsung Exynos 7904 Qualcomm Snapdragon 821 Samsung Exynos 7904 vs Qualcomm Snapdragon 821
13. Qualcomm Snapdragon 821 Qualcomm Snapdragon 850 Qualcomm Snapdragon 821 vs Qualcomm Snapdragon 850
14. Qualcomm Snapdragon 821 AMD Ryzen 7 5700G Qualcomm Snapdragon 821 vs AMD Ryzen 7 5700G
15. Qualcomm Snapdragon 653 Qualcomm Snapdragon 821 Qualcomm Snapdragon 653 vs Qualcomm Snapdragon 821
Qualcomm Snapdragon 821 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top