Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 5500U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 5500U

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 5500U được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Lucienne (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . AMD Ryzen 5 5500U chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 7 Graphics (Renoir)
GPU frequency 1.80 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 7
Shader 448
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 25 W TDP down 10 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Lucienne (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2021
Socket FP6

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
Intel Core i3-10105 1168 (53%)
53% Complete
53% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 1165 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8600K 6832 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 1600 AF 6822 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 6784 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 6754 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-6800K 6645 (10%)
10% Complete
10% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3500X 464 (53%)
53% Complete
AMD Ryzen 7 4700U 464 (53%)
53% Complete
53% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 462 (53%)
53% Complete
53% Complete
52% Complete
52% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9600K 2624 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 2588 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 2573 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 2554 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 3 4300GE 2540 (10%)
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-9900X 1140 (51%)
51% Complete
51% Complete
AMD Ryzen 5 3500 1137 (51%)
51% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 1134 (51%)
51% Complete
AMD Ryzen 3 3100 1134 (51%)
51% Complete
Intel Core i9-7900X 1133 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-8600 1132 (50%)
50% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-2141I 5632 (11%)
11% Complete
Intel Xeon D-2143IT 5632 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-8600K 5631 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 5622 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-8600 5589 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-5820K 5537 (11%)
11% Complete
11% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 1664 (8%)
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 1612 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 5600U 1612 (8%)
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 2600 13511 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-9600KF 13480 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E5-2643 v4 13475 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 13474 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 7 2700E 13410 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 1700 13388 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-9700T 13295 (12%)
12% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-1135G7 AMD Ryzen 5 5500U Intel Core i5-1135G7 vs AMD Ryzen 5 5500U
2. AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 5 5500U vs AMD Ryzen 5 4500U
3. AMD Ryzen 7 5700U AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 7 5700U vs AMD Ryzen 5 5500U
4. AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 5 5500U vs AMD Ryzen 7 4700U
5. AMD Ryzen 5 5500U Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Core i5-10210U
6. AMD Ryzen 5 5500U Intel Core i3-1115G4 AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Core i3-1115G4
7. Intel Core i7-1165G7 AMD Ryzen 5 5500U Intel Core i7-1165G7 vs AMD Ryzen 5 5500U
8. AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 5 3500U vs AMD Ryzen 5 5500U
9. Intel Core i5-1035G1 AMD Ryzen 5 5500U Intel Core i5-1035G1 vs AMD Ryzen 5 5500U
10. AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 5 4600H AMD Ryzen 5 5500U vs AMD Ryzen 5 4600H
11. AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 5 5600U AMD Ryzen 5 5500U vs AMD Ryzen 5 5600U
12. AMD Ryzen 3 5300U AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 3 5300U vs AMD Ryzen 5 5500U
13. AMD Ryzen 5 5500U Intel Core i5-11300H AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Core i5-11300H
14. AMD Ryzen 7 3700U AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 7 3700U vs AMD Ryzen 5 5500U
15. AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 5 5600H AMD Ryzen 5 5500U vs AMD Ryzen 5 5600H
AMD Ryzen 5 5500U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top