Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 PRO 4350GE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 3 PRO 4350GE

Bộ xử lý AMD Ryzen 3 PRO 4350GE được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Renoir (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.80 GHz . AMD Ryzen 3 PRO 4350GE chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 6 Graphics (Renoir)
GPU frequency 1.70 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Renoir (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2020
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-10105 1168 (53%)
53% Complete
53% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 1165 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
AMD Ryzen 5 4600HS 1162 (53%)
53% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 5 4500U 5620 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-9700 465 (53%)
53% Complete
53% Complete
Intel Xeon E-2276M 465 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
AMD Ryzen 5 3500 464 (53%)
53% Complete
53% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 3 5300GE 1306 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 3 5300G 1306 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 3 4300G 1306 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
57% Complete
57% Complete
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 5 3500 188 (57%)
57% Complete
Intel Xeon W-3175X 188 (57%)
57% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 3 PRO 4350GE AMD Ryzen 5 PRO 4650GE AMD Ryzen 3 PRO 4350GE vs AMD Ryzen 5 PRO 4650GE
2. AMD Ryzen 3 PRO 4350GE AMD Ryzen 3 PRO 4350G AMD Ryzen 3 PRO 4350GE vs AMD Ryzen 3 PRO 4350G
3. AMD Ryzen 5 PRO 3400G AMD Ryzen 3 PRO 4350GE AMD Ryzen 5 PRO 3400G vs AMD Ryzen 3 PRO 4350GE
4. AMD Ryzen 3 PRO 4350GE Intel Core i3-10100T AMD Ryzen 3 PRO 4350GE vs Intel Core i3-10100T
5. AMD Ryzen 5 PRO 3400GE AMD Ryzen 3 PRO 4350GE AMD Ryzen 5 PRO 3400GE vs AMD Ryzen 3 PRO 4350GE
6. AMD Ryzen 3 PRO 4350GE AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 3 PRO 4350GE vs AMD Ryzen 3 3200G
7. AMD Ryzen 3 PRO 4350GE Intel Core i5-3380M AMD Ryzen 3 PRO 4350GE vs Intel Core i5-3380M
8. AMD Ryzen 3 PRO 4350GE AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 3 PRO 4350GE vs AMD Ryzen 5 3600
9. AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 3 PRO 4350GE AMD Ryzen 5 2400G vs AMD Ryzen 3 PRO 4350GE
10. AMD Ryzen 3 PRO 4350GE AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 3 PRO 4350GE vs AMD Ryzen 3 3100
11. AMD Ryzen 3 PRO 4350GE Intel Core i5-11600K AMD Ryzen 3 PRO 4350GE vs Intel Core i5-11600K
12. AMD Ryzen 3 PRO 4350GE AMD Ryzen 5 3400GE AMD Ryzen 3 PRO 4350GE vs AMD Ryzen 5 3400GE
13. AMD Ryzen 3 PRO 4350GE AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 3 PRO 4350GE vs AMD Ryzen 3 3300X
14. Intel Core i5-9500T AMD Ryzen 3 PRO 4350GE Intel Core i5-9500T vs AMD Ryzen 3 PRO 4350GE
15. Intel Core i9-10900T AMD Ryzen 3 PRO 4350GE Intel Core i9-10900T vs AMD Ryzen 3 PRO 4350GE
AMD Ryzen 3 PRO 4350GE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top