Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-10870H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-10870H

Bộ xử lý Intel Core i7-10870H được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Comet Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.10 GHz . Intel Core i7-10870H chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 5.00 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 35 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Comet Lake H
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2020
Socket BGA 1440

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 4700 500 (57%)
57% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 500 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete
57% Complete
57% Complete
57% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
14% Complete
Intel Core i9-9880H 3462 (14%)
14% Complete
14% Complete
Intel Core i5-10505 3455 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 2700 3448 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 3398 (13%)
13% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3800 480 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

11% Complete
11% Complete
Intel Core i7-9700 228.8 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
AMD Ryzen 7 2700 231 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8700 231.5 (11%)
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3800X 209 (63%)
63% Complete
Intel Core i7-9700 209 (63%)
63% Complete
63% Complete
63% Complete
63% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 207 (63%)
63% Complete
Intel Xeon E-2288G 207 (63%)
63% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 1700X 1532 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 2700 1529 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 1524 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
Intel Core i7-9700K 1520 (14%)
14% Complete
14% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-10870H Intel Core i7-10750H Intel Core i7-10870H vs Intel Core i7-10750H
2. Intel Core i7-10870H AMD Ryzen 7 5800H Intel Core i7-10870H vs AMD Ryzen 7 5800H
3. AMD Ryzen 7 4800H Intel Core i7-10870H AMD Ryzen 7 4800H vs Intel Core i7-10870H
4. Intel Core i7-10870H Intel Core i7-10875H Intel Core i7-10870H vs Intel Core i7-10875H
5. AMD Ryzen 9 5900HX Intel Core i7-10870H AMD Ryzen 9 5900HX vs Intel Core i7-10870H
6. Intel Core i7-10870H Intel Core i7-11370H Intel Core i7-10870H vs Intel Core i7-11370H
7. Intel Core i7-10870H Intel Core i7-11800H Intel Core i7-10870H vs Intel Core i7-11800H
8. Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-10870H Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i7-10870H
9. Intel Core i5-11400H Intel Core i7-10870H Intel Core i5-11400H vs Intel Core i7-10870H
10. Intel Core i7-9750H Intel Core i7-10870H Intel Core i7-9750H vs Intel Core i7-10870H
11. Intel Core i7-10870H Intel Core i9-10980HK Intel Core i7-10870H vs Intel Core i9-10980HK
12. AMD Ryzen 5 5600H Intel Core i7-10870H AMD Ryzen 5 5600H vs Intel Core i7-10870H
13. Intel Core i5-10300H Intel Core i7-10870H Intel Core i5-10300H vs Intel Core i7-10870H
14. AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i7-10870H AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i7-10870H
15. Apple M1 Intel Core i7-10870H Apple M1 vs Intel Core i7-10870H
Intel Core i7-10870H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top