Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Apple M2

Bộ xử lý Apple M2 được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc M2 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Apple M2 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Apple M2 (10 Core)
GPU frequency 1.40 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 160
Shader 1280
Bộ nhớ tối đa 24 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q2/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 24 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 22 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 10 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc M2
L2-Cache 20.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa Apple Virtualization Framework
Ngày phát hành Q2/2022
Socket N/A

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-12500 1804 (82%)
82% Complete
Intel Core i7-1260P 1773 (81%)
81% Complete
Intel Core i7-1255U 1761 (80%)
80% Complete
Apple M2 1695 (77%)
77% Complete
Apple M2 (8-GPU) 1695 (77%)
77% Complete
77% Complete
77% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 8805 (14%)
14% Complete
14% Complete
Apple M2 8714 (13%)
13% Complete
Apple M2 (8-GPU) 8714 (13%)
13% Complete
Intel Core i9-9880H 8657 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-9700F 8540 (13%)
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

84% Complete
84% Complete
84% Complete
Apple M2 1874 (84%)
84% Complete
Apple M2 (8-GPU) 1874 (84%)
84% Complete
83% Complete
83% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7820X 8916 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
Apple M2 8853 (18%)
18% Complete
Apple M2 (8-GPU) 8853 (18%)
18% Complete
Intel Xeon D-1749NT 8820 (18%)
18% Complete
18% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 9 6900HX 3686 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-8709G 3656 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-8809G 3656 (17%)
17% Complete
Apple M2 3550 (17%)
17% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 1800X 15531 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
Apple M2 15472 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-1235U 15472 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E5-2640 v4 15420 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 5600U 15352 (14%)
14% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i9-9880H 242.2 (12%)
12% Complete
Intel Core i9-9980HK 251.2 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-5960X 254.1 (13%)
13% Complete
Apple M2 277 (14%)
14% Complete
Apple M2 (8-GPU) 277 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 278.4 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-6850K 279.7 (14%)
14% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M2 Apple M1 Apple M2 vs Apple M1
2. Apple M2 Intel Core i7-1195G7 Apple M2 vs Intel Core i7-1195G7
3. Apple M2 Intel Core i9-12900K Apple M2 vs Intel Core i9-12900K
4. Apple M2 AMD Ryzen 9 5900X Apple M2 vs AMD Ryzen 9 5900X
5. Apple M2 Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU) Apple M2 vs Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU)
6. Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M2 Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Apple M2
7. Apple M2 Intel Core i9-11900KF Apple M2 vs Intel Core i9-11900KF
8. Apple M2 Apple M1 Max (24-GPU) Apple M2 vs Apple M1 Max (24-GPU)
9. Apple M2 Intel Core i5-10210U Apple M2 vs Intel Core i5-10210U
10. Apple M2 Intel Core i7-12700H Apple M2 vs Intel Core i7-12700H
11. Intel Core i7-12700K Apple M2 Intel Core i7-12700K vs Apple M2
12. Apple M1 Ultra (48-GPU) Apple M2 Apple M1 Ultra (48-GPU) vs Apple M2
13. Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple M2 Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple M2
14. Apple M2 AMD Ryzen 7 5800HS Apple M2 vs AMD Ryzen 7 5800HS
15. AMD Ryzen 9 5950X Apple M2 AMD Ryzen 9 5950X vs Apple M2
Apple M2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 25 rating(s)
back to top