Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 3200G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 3 3200G

Bộ xử lý AMD Ryzen 3 3200G được phát triển trên 12 nm nút công nghệ và kiến trúc Picasso (Zen+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.80 GHz . AMD Ryzen 3 3200G chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 8 Graphics
GPU frequency 1.25 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 45 W
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Picasso (Zen+)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 12 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2019
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7702 391 (45%)
45% Complete
AMD Epyc 7702P 391 (45%)
45% Complete
45% Complete
AMD Ryzen 3 3200G 390 (44%)
44% Complete
44% Complete
44% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 389 (44%)
44% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3500U 1483 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 5 3580U 1483 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 3 3200G 1481 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
40% Complete
40% Complete
AMD Ryzen 3 3200G 890 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4690 2913 (6%)
6% Complete
6% Complete
Intel Xeon D-1622 2909 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 3 3200G 2900 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 3400GE 2897 (6%)
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 3 4300GE 1306 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 3 3200G 1280 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-7400 7217 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 3 3200G 7179 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Core i5-3570 7025 (7%)
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

47% Complete
47% Complete
47% Complete
AMD Ryzen 3 3200G 154 (47%)
47% Complete
47% Complete
Intel Core i3-8100 154 (47%)
47% Complete
47% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD FX-8320 608 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen 3 2200G
2. AMD Athlon 3000G AMD Ryzen 3 3200G AMD Athlon 3000G vs AMD Ryzen 3 3200G
3. AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 3 3200G
4. Intel Core i3-9100F AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i3-9100F vs AMD Ryzen 3 3200G
5. AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen 5 3400G
6. AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen 5 2400G
7. AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i3-10100 AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i3-10100
8. AMD Ryzen 3 PRO 4350G AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 3 PRO 4350G vs AMD Ryzen 3 3200G
9. AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen 5 1600 AF
10. AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 3 3200G
11. AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen 5 3600
12. AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 3 3300X vs AMD Ryzen 3 3200G
13. AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i3-9100 AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i3-9100
14. AMD Ryzen 5 PRO 4650G AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs AMD Ryzen 3 3200G
15. AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 5 3500U vs AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 3200G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top