Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-12900T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i9-12900T

Bộ xử lý Intel Core i9-12900T được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz (4.90 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.00 GHz (3.60 GHz) . Intel Core i9-12900T chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz (4.90 GHz) Lõi 16
Turbo (1 lõi) 1.40 GHz (4.90 GHz) Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 1.00 GHz (3.60 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 770
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.55 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q4/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 5.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake S
L2-Cache 14.00 MB
L3-Cache 30.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2022
Socket LGA 1700

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

87% Complete
87% Complete
87% Complete
85% Complete
85% Complete
Intel Core i7-12700 1862 (85%)
85% Complete
Intel Core i7-1280P 1848 (84%)
84% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-12950HX 23019 (35%)
35% Complete
Intel Core i7-12700K 22812 (35%)
35% Complete
Intel Core i7-12700KF 22812 (35%)
35% Complete
Intel Core i9-12900T 22804 (35%)
35% Complete
Intel Core i9-7960X 22189 (34%)
34% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 21878 (34%)
34% Complete
Intel Core i7-12700F 21568 (33%)
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

85% Complete
84% Complete
Apple A16 Bionic 1890 (84%)
84% Complete
84% Complete
84% Complete
84% Complete
84% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-12950HX 15711 (32%)
32% Complete
32% Complete
Intel Core i9-12900HX 15474 (31%)
31% Complete
Intel Core i9-12900T 15450 (31%)
31% Complete
31% Complete
Intel Core i7-12700KF 14992 (30%)
30% Complete
Intel Core i7-12700K 14992 (30%)
30% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-12900K Intel Core i9-12900T Intel Core i9-12900K vs Intel Core i9-12900T
2. Intel Core i9-12900T Intel Core i9-11900T Intel Core i9-12900T vs Intel Core i9-11900T
3. Intel Core i9-12900T Apple M1 Max (32-GPU) Intel Core i9-12900T vs Apple M1 Max (32-GPU)
4. Intel Core i7-12700K Intel Core i9-12900T Intel Core i7-12700K vs Intel Core i9-12900T
5. Intel Core i9-12900T AMD Ryzen 9 5950X Intel Core i9-12900T vs AMD Ryzen 9 5950X
6. Intel Core i9-12900T Intel Core i9-12900F Intel Core i9-12900T vs Intel Core i9-12900F
7. Intel Core i9-12900T AMD Ryzen 9 5900X Intel Core i9-12900T vs AMD Ryzen 9 5900X
8. Intel Core i9-12900T Intel Core i9-11900K Intel Core i9-12900T vs Intel Core i9-11900K
9. Intel Core i9-12900T Intel Core i9-10900T Intel Core i9-12900T vs Intel Core i9-10900T
10. Intel Core i9-12900T Intel Core i9-9900K Intel Core i9-12900T vs Intel Core i9-9900K
11. Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Core i9-12900T Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Intel Core i9-12900T
12. Intel Core i9-12900T AMD Ryzen 5 5600G Intel Core i9-12900T vs AMD Ryzen 5 5600G
13. Intel Core i9-12900T Intel Core i7-12700T Intel Core i9-12900T vs Intel Core i7-12700T
14. Intel Core i9-12900T AMD Ryzen 9 3900 Intel Core i9-12900T vs AMD Ryzen 9 3900
15. Intel Core i9-12900T AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition Intel Core i9-12900T vs AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition
Intel Core i9-12900T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top