Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8176M vs. Intel Core i7-4750HQ


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Platinum 8176M
Intel Core i7-4750HQ
Intel Xeon Platinum 8176M Intel Core i7-4750HQ
2.10 GHz Tần số 2.00 GHz
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
28 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel Iris Pro Graphics 5200
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
6 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
39.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 3647 Socket BGA 1364
165 W TDP 47 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

37% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
41% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

76% Complete
Intel Core i7-4750HQ 10960 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
54% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

77% Complete
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
47% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
9% Complete

So sánh phổ biến

Intel Xeon Platinum 8176M Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon Platinum 8176M vs Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon Platinum 8176M Intel Xeon Platinum 8168
Intel Xeon Platinum 8176M vs Intel Xeon Platinum 8168
Intel Xeon Platinum 8176M Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Platinum 8176M vs Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Platinum 8176M Intel Core i9-7980XE
Intel Xeon Platinum 8176M vs Intel Core i9-7980XE
AMD A10-7400P Intel Xeon Platinum 8176M
AMD A10-7400P vs Intel Xeon Platinum 8176M
Intel Xeon Platinum 8176M Intel Atom N2800
Intel Xeon Platinum 8176M vs Intel Atom N2800
Intel Xeon Platinum 8176M Intel Core i7-4750HQ
Intel Xeon Platinum 8176M vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Atom x5-Z8350 Intel Xeon Platinum 8176M
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Xeon Platinum 8176M
Intel Xeon Platinum 8176M Intel Celeron G530
Intel Xeon Platinum 8176M vs Intel Celeron G530
Intel Xeon Platinum 8176M AMD Phenom II X2 B53
Intel Xeon Platinum 8176M vs AMD Phenom II X2 B53
Intel Xeon E5-2697A v4 Intel Xeon Platinum 8176M
Intel Xeon E5-2697A v4 vs Intel Xeon Platinum 8176M
Intel Xeon Platinum 8176M Intel Xeon E5-2630 v3
Intel Xeon Platinum 8176M vs Intel Xeon E5-2630 v3
Intel Xeon Platinum 8176M Intel Core i5-10210Y
Intel Xeon Platinum 8176M vs Intel Core i5-10210Y
Intel Xeon Platinum 8176M AMD Ryzen Threadripper 2950X
Intel Xeon Platinum 8176M vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon Platinum 8176M
Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Xeon Platinum 8176M
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i5-4258U
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i3-4000M
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i3-4000M
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i5-4670
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i5-4670
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-3960X
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-3960X
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i5-4570
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i5-4570
Intel Core i7-4750HQ AMD FX-8320
Intel Core i7-4750HQ vs AMD FX-8320
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i5-4570S
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i5-4570S
Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Core i7-4750HQ
Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i7-4750HQ AMD E-300
Intel Core i7-4750HQ vs AMD E-300
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i5-4330M Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i5-4330M vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4750HQ Intel Xeon E5-2628L v3
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Xeon E5-2628L v3
Intel Core i7-4750HQ AMD Phenom II X4 955
Intel Core i7-4750HQ vs AMD Phenom II X4 955
Intel Core i7-4750HQ AMD Phenom II X4 840T
Intel Core i7-4750HQ vs AMD Phenom II X4 840T
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Xeon Platinum 8176M Intel Core i7-4750HQ
Intel Xeon Platinum 8176M vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Celeron N2806 Intel Core i7-4750HQ
Intel Celeron N2806 vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-4750HQ
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-4750HQ
AMD E2-3200 Intel Core i7-4750HQ
AMD E2-3200 vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Xeon Platinum 8176M vs. Intel Core i7-4750HQ - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top