Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-12700E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-12700E

Bộ xử lý Intel Core i7-12700E được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz (4.80 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.60 GHz (3.60 GHz) . Intel Core i7-12700E chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz (4.80 GHz) Lõi 12
Turbo (1 lõi) 2.10 GHz (4.80 GHz) Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) 1.60 GHz (3.60 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 770
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.50 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q4/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 5.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake S
L2-Cache 12.00 MB
L3-Cache 25.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2022
Socket LGA 1700

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5700X 1634 (73%)
73% Complete
73% Complete
AMD Ryzen 7 5800X3D 1633 (73%)
73% Complete
73% Complete
72% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 1614 (72%)
72% Complete
72% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-12650H 10230 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-7900X 10199 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 10179 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-12700E 10170 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-1280P 10126 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 10097 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 10094 (20%)
20% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A12-9700P 782 (4%)
4% Complete
AMD A12-9720P 782 (4%)
4% Complete
AMD FX-9800P 782 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-12700E Intel Core i7-12700 Intel Core i7-12700E vs Intel Core i7-12700
2. Intel Core i7-12700E Intel Core i7-12700K Intel Core i7-12700E vs Intel Core i7-12700K
3. Intel Core i7-12700E AMD Ryzen 7 6800U Intel Core i7-12700E vs AMD Ryzen 7 6800U
4. Intel Core i7-12700E Intel Core i3-12100 Intel Core i7-12700E vs Intel Core i3-12100
5. Intel Core i7-12700E AMD Ryzen 9 5900X Intel Core i7-12700E vs AMD Ryzen 9 5900X
6. Intel Core i7-12700E Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Core i7-12700E vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
7. Apple M1 Intel Core i7-12700E Apple M1 vs Intel Core i7-12700E
8. Intel Core i7-12700E Intel Core i7-12700H Intel Core i7-12700E vs Intel Core i7-12700H
9. Intel Xeon E-2234 Intel Core i7-12700E Intel Xeon E-2234 vs Intel Core i7-12700E
10. Intel Core i7-12700E Apple M1 Max (32-GPU) Intel Core i7-12700E vs Apple M1 Max (32-GPU)
11. Apple M1 (7-GPU) Intel Core i7-12700E Apple M1 (7-GPU) vs Intel Core i7-12700E
12. Intel Core i5-12600K Intel Core i7-12700E Intel Core i5-12600K vs Intel Core i7-12700E
13. Intel Core i7-12700E Intel Core i5-10210U Intel Core i7-12700E vs Intel Core i5-10210U
14. Intel Core i7-12700E Intel Core i7-12700TE Intel Core i7-12700E vs Intel Core i7-12700TE
15. Intel Core i7-12700E MediaTek MT6582 Intel Core i7-12700E vs MediaTek MT6582
Intel Core i7-12700E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top