Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-8120 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD FX-8120

Bộ xử lý AMD FX-8120 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Vishera (Bulldozer) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.00 GHz . AMD FX-8120 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.10 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Vishera (Bulldozer)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2012
Socket AM3+

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
AMD A12-9700P 481 (21%)
21% Complete
Intel Core M-5Y10 481 (21%)
21% Complete
AMD FX-8120 479 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-860S 479 (21%)
21% Complete
21% Complete
Intel Core i3-540 478 (21%)
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-6350 2091 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD FX-8120 2085 (4%)
4% Complete
Intel Core i7-920 2085 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core i3-7100 2076 (4%)
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-980 6611 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 3 3300U 6604 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD FX-8120 6596 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core i7-970 6488 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6500 90 (27%)
27% Complete
27% Complete
27% Complete
AMD FX-8120 89 (27%)
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-8120 587 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
29% Complete
AMD A8-5600K 2011 (29%)
29% Complete
AMD FX-8120 1997 (29%)
29% Complete
Intel Core i3-5015U 1996 (29%)
29% Complete
Intel Core i3-5005U 1993 (29%)
29% Complete
AMD FX-6200 1989 (29%)
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4670K 11033 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-4750HQ 10960 (12%)
12% Complete
AMD FX-8300 10892 (11%)
11% Complete
AMD FX-8120 10888 (11%)
11% Complete
Intel Xeon E5-2603 v3 10848 (11%)
11% Complete
Intel Core i3-8300T 10838 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-4785T 10727 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6600K 0.97 (27%)
27% Complete
Intel Celeron G1610 0.97 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 2970M 0.96 (27%)
27% Complete
AMD FX-8120 0.96 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 3955U 0.96 (27%)
27% Complete
AMD A8-7650K 0.96 (27%)
27% Complete
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-7100 5.15 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
AMD FX-8120 5.14 (9%)
9% Complete
Intel Core i3-6320 5.07 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Core i5-4430 5.07 (9%)
9% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD FX-8120 AMD FX-8350 AMD FX-8120 vs AMD FX-8350
2. AMD FX-6300 AMD FX-8120 AMD FX-6300 vs AMD FX-8120
3. AMD FX-8300 AMD FX-8120 AMD FX-8300 vs AMD FX-8120
4. AMD FX-8120 AMD FX-8320 AMD FX-8120 vs AMD FX-8320
5. AMD FX-6350 AMD FX-8120 AMD FX-6350 vs AMD FX-8120
6. AMD FX-8120 AMD FX-8320E AMD FX-8120 vs AMD FX-8320E
7. AMD FX-8120 AMD FX-9590 AMD FX-8120 vs AMD FX-9590
8. AMD FX-4350 AMD FX-8120 AMD FX-4350 vs AMD FX-8120
9. AMD FX-8120 AMD FX-9370 AMD FX-8120 vs AMD FX-9370
10. Intel Core i7-2600K AMD FX-8120 Intel Core i7-2600K vs AMD FX-8120
11. AMD FX-8120 AMD Ryzen 5 1600 AMD FX-8120 vs AMD Ryzen 5 1600
12. Intel Core i5-4570 AMD FX-8120 Intel Core i5-4570 vs AMD FX-8120
13. AMD FX-8120 AMD Ryzen 5 3600 AMD FX-8120 vs AMD Ryzen 5 3600
14. Intel Core i5-4460 AMD FX-8120 Intel Core i5-4460 vs AMD FX-8120
15. AMD FX-8120 AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-8120 vs AMD Phenom II X6 1090T
AMD FX-8120 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top