Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-12900 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i9-12900

Bộ xử lý Intel Core i9-12900 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz (5.10 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz (3.80 GHz) . Intel Core i9-12900 chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz (5.10 GHz) Lõi 16
Turbo (1 lõi) 2.40 GHz (5.10 GHz) Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz (3.80 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 770
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.55 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q4/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 5.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake S
L2-Cache 14.00 MB
L3-Cache 30.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2022
Socket LGA 1700

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 7700X 2010 (92%)
92% Complete
91% Complete
91% Complete
Intel Core i9-12900 1988 (91%)
91% Complete
91% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 1976 (90%)
90% Complete
88% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-12900K 27472 (42%)
42% Complete
Intel Core i9-12900KF 27472 (42%)
42% Complete
Intel Xeon Gold 6132 27401 (42%)
42% Complete
Intel Core i9-12900 26455 (41%)
41% Complete
Intel Core i9-12900F 26455 (41%)
41% Complete
Intel Core i7-13700F 24770 (38%)
38% Complete
Intel Core i7-13700 24770 (38%)
38% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

89% Complete
89% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 773 (88%)
88% Complete
87% Complete
87% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 759 (87%)
87% Complete
86% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-12900K 10511 (42%)
42% Complete
Intel Core i9-12900KF 10511 (42%)
42% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 10428 (41%)
41% Complete
Intel Core i9-12900 10097 (40%)
40% Complete
Intel Core i9-12900F 10097 (40%)
40% Complete
40% Complete
Intel Xeon W-3265M 9723 (38%)
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-13700 2055 (92%)
92% Complete
89% Complete
89% Complete
Intel Core i9-12900 1968 (88%)
88% Complete
88% Complete
Intel Core i5-12600 1958 (87%)
87% Complete
85% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-13600K 16227 (33%)
33% Complete
Intel Core i9-10980XE 15841 (32%)
32% Complete
Intel Core i9-9980XE 15725 (32%)
32% Complete
Intel Core i9-12900 15712 (32%)
32% Complete
Intel Core i9-12900F 15712 (32%)
32% Complete
Intel Core i9-12950HX 15711 (32%)
32% Complete
32% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-12900HX 39214 (36%)
36% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 39079 (36%)
36% Complete
35% Complete
Intel Core i9-12900 36739 (34%)
34% Complete
Intel Xeon W-3275 36622 (34%)
34% Complete
Intel Xeon W-3275M 36622 (34%)
34% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 36482 (34%)
34% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

89% Complete
89% Complete
89% Complete
87% Complete
87% Complete
86% Complete
86% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7601 4068 (39%)
39% Complete
38% Complete
AMD Epyc 7501 3912 (37%)
37% Complete
Intel Core i9-12900 3911 (37%)
37% Complete
37% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 3897 (37%)
37% Complete
37% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-12900 Intel Core i7-12700 Intel Core i9-12900 vs Intel Core i7-12700
2. Intel Core i9-12900K Intel Core i9-12900 Intel Core i9-12900K vs Intel Core i9-12900
3. Intel Core i9-12900 Intel Core i7-12700K Intel Core i9-12900 vs Intel Core i7-12700K
4. Intel Core i9-12900 Intel Core i9-12900F Intel Core i9-12900 vs Intel Core i9-12900F
5. Apple M2 Intel Core i9-12900 Apple M2 vs Intel Core i9-12900
6. AMD Ryzen 9 5950X Intel Core i9-12900 AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Core i9-12900
7. Intel Core i9-12900 AMD Ryzen 9 5900X Intel Core i9-12900 vs AMD Ryzen 9 5900X
8. Intel Core i9-12900 Intel Core i9-11900 Intel Core i9-12900 vs Intel Core i9-11900
9. Apple M1 Ultra (64-GPU) Intel Core i9-12900 Apple M1 Ultra (64-GPU) vs Intel Core i9-12900
10. Intel Core i9-12900 Intel Core i9-12900KF Intel Core i9-12900 vs Intel Core i9-12900KF
11. Intel Core i5-12500 Intel Core i9-12900 Intel Core i5-12500 vs Intel Core i9-12900
12. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Intel Core i9-12900 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Intel Core i9-12900
13. Intel Core i9-12900 Intel Core i7-13700K Intel Core i9-12900 vs Intel Core i7-13700K
14. Apple M1 Max (32-GPU) Intel Core i9-12900 Apple M1 Max (32-GPU) vs Intel Core i9-12900
15. Intel Core i9-12900 Intel Core i9-11900KB Intel Core i9-12900 vs Intel Core i9-11900KB
Intel Core i9-12900 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top