Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2697 v4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E5-2697 v4

Bộ xử lý Intel Xeon E5-2697 v4 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell E . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Intel Xeon E5-2697 v4 chứa các lõi xử lý 18 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 18
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 36
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 145 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell E
L2-Cache --
L3-Cache 45.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2016
Socket LGA 2011-3

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
30% Complete
30% Complete
29% Complete
AMD A12-9800 254 (29%)
29% Complete
29% Complete
Intel Core i3-3220 254 (29%)
29% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 6900HX 5711 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete
Intel Xeon W-11955M 5547 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete
AMD Athlon 300U 734 (33%)
33% Complete
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10700 8945 (18%)
18% Complete
18% Complete
Intel Core i7-7820X 8916 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
Apple M2 (8-GPU) 8853 (18%)
18% Complete
Apple M2 8853 (18%)
18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 5600 21732 (20%)
20% Complete
Intel Core i9-9820X 21535 (20%)
20% Complete
Intel Xeon W-2150B 21450 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2697 v4 21435 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2697 v3 21425 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-11700F 21382 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-11800H 21255 (20%)
20% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
46% Complete
46% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

26% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
61% Complete
61% Complete
61% Complete
61% Complete
61% Complete
Intel Core i7-8565U 4217 (61%)
61% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

71% Complete
AMD Epyc 7551 66755 (70%)
70% Complete
AMD Epyc 7551P 66755 (70%)
70% Complete
Intel Xeon E5-2697 v4 66654 (70%)
70% Complete
Intel Core i9-7980XE 64908 (68%)
68% Complete
68% Complete
68% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6500 1.83 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
Intel Core i3-8145U 1.82 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6138 33.73 (61%)
61% Complete
Intel Xeon Gold 6138T 33.73 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7451 33.18 (60%)
60% Complete
Intel Xeon E5-2697 v4 32.74 (59%)
59% Complete
AMD Epyc 7401 31.96 (58%)
58% Complete
AMD Epyc 7401P 31.96 (58%)
58% Complete
Intel Core i9-7940X 31.21 (56%)
56% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Xeon E5-2697 v4
2. Intel Xeon E5-2697A v4 Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon E5-2697A v4 vs Intel Xeon E5-2697 v4
3. Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon E5-2697 v4
4. Intel Core i9-7980XE Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon E5-2697 v4
5. Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon E5-2697 v4
6. Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Xeon E5-2697 v4
7. Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon E5-2697 v4 vs Intel Xeon Gold 6140
8. Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon E5-2697 v4 vs Intel Xeon E5-2698 v4
9. Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Xeon E5-2697 v4 vs Intel Xeon E5-2698 v3
10. Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon E5-2683 v4 vs Intel Xeon E5-2697 v4
11. Intel Xeon E5-2667 v4 Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon E5-2667 v4 vs Intel Xeon E5-2697 v4
12. Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Core i7-6700K Intel Xeon E5-2697 v4 vs Intel Core i7-6700K
13. Intel Xeon E5-2643 v4 Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon E5-2643 v4 vs Intel Xeon E5-2697 v4
14. Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Core i7-4790K Intel Xeon E5-2697 v4 vs Intel Core i7-4790K
15. Intel Core i7-5960X Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Core i7-5960X vs Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon E5-2697 v4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top