Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 1200 [12nm] - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 3 1200 [12nm]

Bộ xử lý AMD Ryzen 3 1200 [12nm] được phát triển trên 12 nm nút công nghệ và kiến trúc Pinnacle Ridge (Zen+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.10 GHz . AMD Ryzen 3 1200 [12nm] chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Pinnacle Ridge (Zen+)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 12 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2020
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
Intel Core i7-4770 355 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
Intel Core i5-6500 354 (40%)
40% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 3 1300X 1357 (5%)
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
2. AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD Ryzen 3 1200 AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs AMD Ryzen 3 1200
3. AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD Ryzen 5 1600 AF vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
4. AMD Ryzen 3 1200 [12nm] Intel Core i3-9100F AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs Intel Core i3-9100F
5. AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs AMD Ryzen 3 3200G
6. AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
7. AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD Athlon 3000G AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs AMD Athlon 3000G
8. Intel Core i3-10105F AMD Ryzen 3 1200 [12nm] Intel Core i3-10105F vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
9. AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs AMD Ryzen 3 2200G
10. AMD Ryzen 5 1600 AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD Ryzen 5 1600 vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
11. Intel Core i5-2320 AMD Ryzen 3 1200 [12nm] Intel Core i5-2320 vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
12. AMD Ryzen 3 1200 [12nm] Intel Core i7-4790K AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs Intel Core i7-4790K
13. AMD FX-4300 AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD FX-4300 vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
14. AMD FX-6300 AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD FX-6300 vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
15. AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD Ryzen 5 1400 AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs AMD Ryzen 5 1400
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top