Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-6320 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-6320

Bộ xử lý Intel Core i3-6320 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i3-6320 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.90 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 530
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 51 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake S
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2015
Socket LGA 1151

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
55% Complete
55% Complete
Intel Core i3-6320 160 (54%)
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-6600K 432 (4%)
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

58% Complete
Intel Core i3-7100 3994 (58%)
58% Complete
58% Complete
Intel Core i3-6320 3978 (57%)
57% Complete
Intel Core i7-5775C 3978 (57%)
57% Complete
Intel Core i3-8109U 3956 (57%)
57% Complete
57% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-7100 8467 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-6320 8444 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-4360 8278 (9%)
9% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7500 1.99 (76%)
76% Complete
76% Complete
Intel Core i7-8705G 1.99 (76%)
76% Complete
Intel Core i3-6320 1.99 (76%)
76% Complete
Intel Core i7-8650U 1.98 (76%)
76% Complete
Intel Core i7-7700T 1.98 (76%)
76% Complete
76% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8120 5.14 (9%)
9% Complete
Intel Core i5-4430 5.07 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-6320 5.07 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-7100 5827 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Core i3-6320 5810 (7%)
7% Complete
AMD FX-6120 5801 (7%)
7% Complete
7% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-6100 Intel Core i3-6320 Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-6320
2. Intel Core i5-6400 Intel Core i3-6320 Intel Core i5-6400 vs Intel Core i3-6320
3. Intel Core i3-6320 Intel Core i5-6500 Intel Core i3-6320 vs Intel Core i5-6500
4. Intel Core i5-4460 Intel Core i3-6320 Intel Core i5-4460 vs Intel Core i3-6320
5. Intel Core i3-6320 Intel Core i5-6600 Intel Core i3-6320 vs Intel Core i5-6600
6. Intel Core i3-6300T Intel Core i3-6320 Intel Core i3-6300T vs Intel Core i3-6320
7. Intel Core i5-2500k Intel Core i3-6320 Intel Core i5-2500k vs Intel Core i3-6320
8. Intel Core i3-6300 Intel Core i3-6320 Intel Core i3-6300 vs Intel Core i3-6320
9. Intel Core i5-6400T Intel Core i3-6320 Intel Core i5-6400T vs Intel Core i3-6320
10. Intel Core i7-6500U Intel Core i3-6320 Intel Core i7-6500U vs Intel Core i3-6320
11. Intel Core i7-6600U Intel Core i3-6320 Intel Core i7-6600U vs Intel Core i3-6320
12. Intel Core i7-6567U Intel Core i3-6320 Intel Core i7-6567U vs Intel Core i3-6320
13. Intel Core i3-4370 Intel Core i3-6320 Intel Core i3-4370 vs Intel Core i3-6320
14. Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i3-6320 Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i3-6320
15. Intel Atom x5-Z8350 Intel Core i3-6320 Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Core i3-6320
16. Intel Core i3-6320 Intel Core i3-4160 Intel Core i3-6320 vs Intel Core i3-4160
17. Intel Core i3-6320 Intel Core i5-3570 Intel Core i3-6320 vs Intel Core i5-3570
18. Intel Core i3-6100T Intel Core i3-6320 Intel Core i3-6100T vs Intel Core i3-6320
19. Intel Core i5-4590 Intel Core i3-6320 Intel Core i5-4590 vs Intel Core i3-6320
20. Intel Core i3-7100 Intel Core i3-6320 Intel Core i3-7100 vs Intel Core i3-6320
21. Intel Core i5-3570K Intel Core i3-6320 Intel Core i5-3570K vs Intel Core i3-6320
22. Intel Core i3-6320 Intel Core i3-7320 Intel Core i3-6320 vs Intel Core i3-7320
23. Intel Core i7-6560U Intel Core i3-6320 Intel Core i7-6560U vs Intel Core i3-6320
24. AMD Athlon II X4 860K Intel Core i3-6320 AMD Athlon II X4 860K vs Intel Core i3-6320
25. Intel Xeon E3-1275 v5 Intel Core i3-6320 Intel Xeon E3-1275 v5 vs Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6320 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top