Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 9610 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 9610

Bộ xử lý Samsung Exynos 9610 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A73 / Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.70 GHz . Samsung Exynos 9610 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.30 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.70 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G72 MP3
GPU frequency 0.85 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 3
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A73 / Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q4/2018
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core m3-6Y30 1176 (2%)
2% Complete
Intel Core i3-550 1170 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Samsung Exynos 8895 175045 (24%)
24% Complete
Apple A9 172160 (24%)
24% Complete
24% Complete
Samsung Exynos 9610 171465 (24%)
24% Complete
MediaTek Helio P65 158825 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 662 Samsung Exynos 9610 Qualcomm Snapdragon 662 vs Samsung Exynos 9610
2. Qualcomm Snapdragon 750G Samsung Exynos 9610 Qualcomm Snapdragon 750G vs Samsung Exynos 9610
3. Samsung Exynos 9610 Qualcomm Snapdragon 888 Samsung Exynos 9610 vs Qualcomm Snapdragon 888
4. Apple A14 Bionic Samsung Exynos 9610 Apple A14 Bionic vs Samsung Exynos 9610
5. Qualcomm Snapdragon 665 Samsung Exynos 9610 Qualcomm Snapdragon 665 vs Samsung Exynos 9610
6. Qualcomm Snapdragon 730 Samsung Exynos 9610 Qualcomm Snapdragon 730 vs Samsung Exynos 9610
7. Samsung Exynos 9610 Apple A13 Bionic Samsung Exynos 9610 vs Apple A13 Bionic
8. Qualcomm Snapdragon 865 Plus Samsung Exynos 9610 Qualcomm Snapdragon 865 Plus vs Samsung Exynos 9610
9. Samsung Exynos 9610 Qualcomm Snapdragon 680 4G Samsung Exynos 9610 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
10. Apple A10 Fusion Samsung Exynos 9610 Apple A10 Fusion vs Samsung Exynos 9610
11. Samsung Exynos 9610 HiSilicon Kirin 710 Samsung Exynos 9610 vs HiSilicon Kirin 710
12. MediaTek Dimensity 1100 Samsung Exynos 9610 MediaTek Dimensity 1100 vs Samsung Exynos 9610
13. Samsung Exynos 9610 Qualcomm Snapdragon 636 Samsung Exynos 9610 vs Qualcomm Snapdragon 636
14. Samsung Exynos 9610 Qualcomm Snapdragon 820 Samsung Exynos 9610 vs Qualcomm Snapdragon 820
15. Apple M1 Samsung Exynos 9610 Apple M1 vs Samsung Exynos 9610
Samsung Exynos 9610 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top