Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-3437U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-3437U

Bộ xử lý Intel Core i5-3437U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-3437U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.90 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4000
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 17 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2013
Socket BGA 1023

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A9-9410 307 (1%)
1% Complete
AMD A6-6420K 307 (1%)
1% Complete
AMD A6-6400K 307 (1%)
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
31% Complete
AMD A12-9800 100 (30%)
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A10-9620P 226 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A12-9700P 223 (2%)
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-3437U Intel Core i5-5200U Intel Core i5-3437U vs Intel Core i5-5200U
2. Intel Core i5-3437U Intel Core i5-3337U Intel Core i5-3437U vs Intel Core i5-3337U
3. Intel Core i5-3450S Intel Core i5-3437U Intel Core i5-3450S vs Intel Core i5-3437U
4. Intel Core i5-3437U Intel Core i5-10500TE Intel Core i5-3437U vs Intel Core i5-10500TE
5. Intel Core i5-3437U AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-3437U vs AMD Ryzen 3 3200U
6. Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-3437U Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-3437U
7. AMD A9-9420e Intel Core i5-3437U AMD A9-9420e vs Intel Core i5-3437U
8. AMD A8-6410 Intel Core i5-3437U AMD A8-6410 vs Intel Core i5-3437U
9. Intel Core i5-8250U Intel Core i5-3437U Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-3437U
10. Intel Core i5-3437U AMD Ryzen 5 PRO 3500U Intel Core i5-3437U vs AMD Ryzen 5 PRO 3500U
11. Intel Core i5-8265U Intel Core i5-3437U Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-3437U
12. Intel Core i5-11500 Intel Core i5-3437U Intel Core i5-11500 vs Intel Core i5-3437U
13. Qualcomm Snapdragon 616 Intel Core i5-3437U Qualcomm Snapdragon 616 vs Intel Core i5-3437U
14. Intel Core i5-3437U Intel Core i7-10510U Intel Core i5-3437U vs Intel Core i7-10510U
15. Intel Celeron N3050 Intel Core i5-3437U Intel Celeron N3050 vs Intel Core i5-3437U
Intel Core i5-3437U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top