Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X4 750K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon II X4 750K

Bộ xử lý AMD Athlon II X4 750K được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Trinity . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.00 GHz . AMD Athlon II X4 750K chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 100 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Trinity
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q4/2012
Socket FM2

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7850K 506 (23%)
23% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
AMD A8-5600K 501 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Core i3-3220 1343 (3%)
3% Complete
Intel Core i3-3240 1342 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
Intel Xeon X3440 86 (26%)
26% Complete
AMD FX-9830P 86 (26%)
26% Complete
26% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5600K 280 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD FX-9830P 276 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 2950M 1929 (28%)
28% Complete
AMD FX-4150 1927 (28%)
28% Complete
Intel Pentium 3560M 1926 (28%)
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
Intel Core i3-4158U 1911 (28%)
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-5400K 0.96 (27%)
27% Complete
AMD A8-7600 0.96 (27%)
27% Complete
AMD FX-8120 0.96 (27%)
27% Complete
27% Complete
Intel Core i3-5005U 0.95 (27%)
27% Complete
AMD FX-6100 0.95 (27%)
27% Complete
AMD FX-4130 0.95 (27%)
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Intel Core i3-4330 3.82 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Core i3-4150 3.79 (7%)
7% Complete
Intel Atom C2750 3.77 (7%)
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon II X4 750K AMD Athlon II X4 760K AMD Athlon II X4 750K vs AMD Athlon II X4 760K
2. AMD Athlon II X4 750K AMD A10-6800K AMD Athlon II X4 750K vs AMD A10-6800K
3. AMD FX-6300 AMD Athlon II X4 750K AMD FX-6300 vs AMD Athlon II X4 750K
4. AMD Athlon II X4 750K AMD A10-5700 AMD Athlon II X4 750K vs AMD A10-5700
5. AMD A8-6500 AMD Athlon II X4 750K AMD A8-6500 vs AMD Athlon II X4 750K
6. AMD Athlon II X4 750K AMD A4-5300 AMD Athlon II X4 750K vs AMD A4-5300
7. AMD A8-3850 AMD Athlon II X4 750K AMD A8-3850 vs AMD Athlon II X4 750K
8. AMD Phenom II X4 955 AMD Athlon II X4 750K AMD Phenom II X4 955 vs AMD Athlon II X4 750K
9. Intel Core i5-4430 AMD Athlon II X4 750K Intel Core i5-4430 vs AMD Athlon II X4 750K
10. Intel Core i3-4130 AMD Athlon II X4 750K Intel Core i3-4130 vs AMD Athlon II X4 750K
11. Intel Core i5-4440 AMD Athlon II X4 750K Intel Core i5-4440 vs AMD Athlon II X4 750K
12. AMD Athlon II X4 750K Intel Pentium G3220 AMD Athlon II X4 750K vs Intel Pentium G3220
13. AMD FX-4320 AMD Athlon II X4 750K AMD FX-4320 vs AMD Athlon II X4 750K
14. Intel Core i5-3570 AMD Athlon II X4 750K Intel Core i5-3570 vs AMD Athlon II X4 750K
15. AMD Athlon II X4 750K Intel Core i7-4610M AMD Athlon II X4 750K vs Intel Core i7-4610M
AMD Athlon II X4 750K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top