Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-4200 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD FX-4200

Bộ xử lý AMD FX-4200 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Zambezi (Bulldozer) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD FX-4200 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 125 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Zambezi (Bulldozer)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2012
Socket AM3+

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

18% Complete
18% Complete
AMD A10-5750M 407 (18%)
18% Complete
AMD FX-4200 406 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD FX-9800P 1288 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD FX-4200 1287 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
MediaTek Helio G85 1283 (3%)
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-3220 4398 (4%)
4% Complete
Intel Core i3-3225 4398 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD FX-4200 4395 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
Intel Xeon X3440 1873 (27%)
27% Complete
AMD A8-5500B 1872 (27%)
27% Complete
AMD FX-4200 1869 (27%)
27% Complete
27% Complete
AMD FX-4100 1862 (27%)
27% Complete
AMD FX-6100 1858 (27%)
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3240 5576 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-3245 5576 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD FX-4200 5557 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Phenom II X4 945 AMD FX-4200 AMD Phenom II X4 945 vs AMD FX-4200
2. Intel Core i5-4570 AMD FX-4200 Intel Core i5-4570 vs AMD FX-4200
3. AMD FX-4200 AMD Phenom II X4 980 AMD FX-4200 vs AMD Phenom II X4 980
4. Intel Core i3-4360 AMD FX-4200 Intel Core i3-4360 vs AMD FX-4200
5. Intel Core i5-4460 AMD FX-4200 Intel Core i5-4460 vs AMD FX-4200
6. Intel Core i5-2500k AMD FX-4200 Intel Core i5-2500k vs AMD FX-4200
7. Intel Pentium G3258 AMD FX-4200 Intel Pentium G3258 vs AMD FX-4200
8. Intel Core i5-3570K AMD FX-4200 Intel Core i5-3570K vs AMD FX-4200
9. Intel Pentium G3420 AMD FX-4200 Intel Pentium G3420 vs AMD FX-4200
10. Intel Core i7-4770K AMD FX-4200 Intel Core i7-4770K vs AMD FX-4200
11. AMD FX-4200 Intel Pentium D1509 AMD FX-4200 vs Intel Pentium D1509
12. Intel Core i7-2600K AMD FX-4200 Intel Core i7-2600K vs AMD FX-4200
13. AMD FX-4200 AMD FX-9590 AMD FX-4200 vs AMD FX-9590
14. AMD A10-5757M AMD FX-4200 AMD A10-5757M vs AMD FX-4200
15. AMD Phenom II X4 B93 AMD FX-4200 AMD Phenom II X4 B93 vs AMD FX-4200
AMD FX-4200 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top