Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon 3000G vs. Intel Core i3-3220


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Athlon 3000G
Intel Core i3-3220
AMD Athlon 3000G Intel Core i3-3220
3.50 GHz Tần số 3.30 GHz
3.50 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
2 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 3 Graphics GPU Intel HD Graphics 2500
12 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 22 nm
AM4 (LGA 1331) Socket LGA 1155
35 W TDP 55 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2019 Ngày phát hành Q3/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 3000G 877 (40%)
40% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 3000G 2163 (3%)
3% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 3000G 339 (39%)
39% Complete
Intel Core i3-3220 254 (31%)
31% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 3000G 887 (4%)
4% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 3000G 139 (42%)
42% Complete
Intel Core i3-3220 115 (39%)
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 3000G 388 (4%)
4% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 3000G 867 (39%)
39% Complete
Intel Core i3-3220 611 (29%)
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 3000G 1081 (2%)
2% Complete
Intel Core i3-3220 1343 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Athlon 3000G 384 (2%)
2% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3220 2570 (37%)
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-3220 5412 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3220 1.38 (53%)
53% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-3220 3.31 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-3220 10.8 (17%)
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Athlon 3000G 5410 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-3220 4398 (5%)
5% Complete

So sánh phổ biến

AMD Athlon 3000G AMD Ryzen 3 3200G
AMD Athlon 3000G vs AMD Ryzen 3 3200G
AMD Athlon 200GE AMD Athlon 3000G
AMD Athlon 200GE vs AMD Athlon 3000G
AMD Athlon 3000G AMD Ryzen 3 2200G
AMD Athlon 3000G vs AMD Ryzen 3 2200G
AMD Athlon 3000G Intel Pentium Gold G6400
AMD Athlon 3000G vs Intel Pentium Gold G6400
AMD Athlon PRO 300GE AMD Athlon 3000G
AMD Athlon PRO 300GE vs AMD Athlon 3000G
Intel Pentium Gold G5400 AMD Athlon 3000G
Intel Pentium Gold G5400 vs AMD Athlon 3000G
AMD Athlon 3000G Intel Core i3-9100
AMD Athlon 3000G vs Intel Core i3-9100
Intel Core i5-4670K AMD Athlon 3000G
Intel Core i5-4670K vs AMD Athlon 3000G
AMD Athlon 240GE AMD Athlon 3000G
AMD Athlon 240GE vs AMD Athlon 3000G
AMD Ryzen 3 1200 AMD Athlon 3000G
AMD Ryzen 3 1200 vs AMD Athlon 3000G
AMD Ryzen 5 3400G AMD Athlon 3000G
AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Athlon 3000G
AMD Athlon 3000G Intel Core i3-10100
AMD Athlon 3000G vs Intel Core i3-10100
AMD A8-7600 AMD Athlon 3000G
AMD A8-7600 vs AMD Athlon 3000G
Intel Core i5-3470 AMD Athlon 3000G
Intel Core i5-3470 vs AMD Athlon 3000G
AMD Athlon 3000G AMD FX-6300
AMD Athlon 3000G vs AMD FX-6300
Intel Pentium G2030 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G2030 vs Intel Core i3-3220
Intel Pentium G4560 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-4150 Intel Core i3-3220
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 Intel Pentium G3220
Intel Core i3-3220 vs Intel Pentium G3220
Intel Celeron J1800 Intel Core i3-3220
Intel Celeron J1800 vs Intel Core i3-3220
Intel Pentium G4400 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G4400 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 Intel Pentium G2020
Intel Core i3-3220 vs Intel Pentium G2020
AMD A4-4000 Intel Core i3-3220
AMD A4-4000 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i5-2500k Intel Core i3-3220
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 Intel Pentium G3258
Intel Core i3-3220 vs Intel Pentium G3258
Intel Core i5-4460 Intel Core i3-3220
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i3-3220
Intel Celeron J1900 Intel Core i3-3220
Intel Celeron J1900 vs Intel Core i3-3220
Intel Pentium G3250 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G3250 vs Intel Core i3-3220
Intel Pentium G3240 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G3240 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 AMD A4-5100
Intel Core i3-3220 vs AMD A4-5100
Intel Core i3-3220 AMD A8-6600K
Intel Core i3-3220 vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-3220 AMD Phenom II X4 925
Intel Core i3-3220 vs AMD Phenom II X4 925
Intel Core i3-3220 AMD Athlon 5150
Intel Core i3-3220 vs AMD Athlon 5150
Intel Core i3-3220 AMD Phenom II X2 560
Intel Core i3-3220 vs AMD Phenom II X2 560
Intel Core i3-3220 AMD A8-5600K
Intel Core i3-3220 vs AMD A8-5600K
AMD Athlon 3000G Intel Core i3-3220
AMD Athlon 3000G vs Intel Core i3-3220
Intel Core i5-4210U Intel Core i3-3220
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 Intel Core i5-3470
Intel Core i3-3220 vs Intel Core i5-3470
AMD E2-1800 Intel Core i3-3220
AMD E2-1800 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 AMD A8-3870K
Intel Core i3-3220 vs AMD A8-3870K
AMD Athlon 3000G vs. Intel Core i3-3220 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top