Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom Z3745D - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom Z3745D

Bộ xử lý Intel Atom Z3745D được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Bay Trail . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.33 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom Z3745D chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.33 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 1.83 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
GPU frequency 0.31 GHz
GPU (Turbo) 0.79 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 4
Shader 32
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 4 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 90 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Bay Trail
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2014
Socket BGA 1380

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
Intel Atom Z3745D 1023 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3740D 1018 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom Z3735E 782 (11%)
11% Complete
AMD Sempron 3850 780 (11%)
11% Complete
Intel Atom Z3735D 779 (11%)
11% Complete
Intel Atom Z3745D 776 (11%)
11% Complete
Intel Atom Z3740D 774 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Atom Z3736G 765 (11%)
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Atom Z3745D 2601 (3%)
3% Complete
Intel Atom Z3740D 2589 (3%)
3% Complete
AMD A4-3300 2560 (3%)
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom Z3745D Intel Pentium Gold 4410Y Intel Atom Z3745D vs Intel Pentium Gold 4410Y
2. AMD Phenom II X4 810 Intel Atom Z3745D AMD Phenom II X4 810 vs Intel Atom Z3745D
3. AMD A10-5700 Intel Atom Z3745D AMD A10-5700 vs Intel Atom Z3745D
4. Intel Atom Z3745D Intel Core i7-9750H Intel Atom Z3745D vs Intel Core i7-9750H
5. Intel Celeron G1830 Intel Atom Z3745D Intel Celeron G1830 vs Intel Atom Z3745D
6. Intel Atom Z3745D Intel Xeon E5-2620 v4 Intel Atom Z3745D vs Intel Xeon E5-2620 v4
7. Intel Atom Z3745D Intel Core i7-1065G7 Intel Atom Z3745D vs Intel Core i7-1065G7
8. Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Atom Z3745D Intel Xeon E5-2670 v2 vs Intel Atom Z3745D
9. Intel Atom Z3745D Intel Core i5-6287U Intel Atom Z3745D vs Intel Core i5-6287U
10. Intel Atom Z3745D AMD E-350 Intel Atom Z3745D vs AMD E-350
11. Intel Atom Z3745D Intel Core i7-7740X Intel Atom Z3745D vs Intel Core i7-7740X
12. Intel Atom Z3745D Intel Pentium G4560T Intel Atom Z3745D vs Intel Pentium G4560T
13. Intel Atom Z3745D Intel Core i5-7600T Intel Atom Z3745D vs Intel Core i5-7600T
14. Intel Atom Z3745D AMD Epyc 7352 Intel Atom Z3745D vs AMD Epyc 7352
15. Intel Atom Z3745D AMD A10-7870K Intel Atom Z3745D vs AMD A10-7870K
Intel Atom Z3745D - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top