Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core2 Duo E6540 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core2 Duo E6540

Bộ xử lý Intel Core2 Duo E6540 được phát triển trên 65 nm nút công nghệ và kiến trúc Conroe (Core) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.33 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core2 Duo E6540 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.33 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 65 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Conroe (Core)
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 65 nm
Ảo hóa VT-x
Ngày phát hành Q3/2007
Socket LGA 775

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-6210 629 (1%)
1% Complete
AMD A6-5400K 629 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-5300B 623 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core2 Duo E6540 Intel Core2 Duo E7400 Intel Core2 Duo E6540 vs Intel Core2 Duo E7400
2. Intel Atom Z3770 Intel Core2 Duo E6540 Intel Atom Z3770 vs Intel Core2 Duo E6540
3. Intel Pentium E6300 Intel Core2 Duo E6540 Intel Pentium E6300 vs Intel Core2 Duo E6540
4. Intel Core2 Duo E6540 Qualcomm Snapdragon 7c Intel Core2 Duo E6540 vs Qualcomm Snapdragon 7c
5. MediaTek Helio G90T Intel Core2 Duo E6540 MediaTek Helio G90T vs Intel Core2 Duo E6540
6. AMD Ryzen 9 6900HS Intel Core2 Duo E6540 AMD Ryzen 9 6900HS vs Intel Core2 Duo E6540
7. Intel Pentium E6700 Intel Core2 Duo E6540 Intel Pentium E6700 vs Intel Core2 Duo E6540
8. Intel Celeron N2940 Intel Core2 Duo E6540 Intel Celeron N2940 vs Intel Core2 Duo E6540
9. Intel Core2 Duo E6540 AMD Ryzen 7 1700X Intel Core2 Duo E6540 vs AMD Ryzen 7 1700X
10. Intel Core2 Duo E6540 AMD Ryzen 5 1600 Intel Core2 Duo E6540 vs AMD Ryzen 5 1600
11. Intel Core2 Duo E6540 Intel Core i3-8145UE Intel Core2 Duo E6540 vs Intel Core i3-8145UE
12. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core2 Duo E6540 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core2 Duo E6540
13. Intel Core2 Duo E6540 AMD Phenom II X4 965 Intel Core2 Duo E6540 vs AMD Phenom II X4 965
14. Intel Core2 Duo E6540 Qualcomm Snapdragon 410 LTE Intel Core2 Duo E6540 vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
15. Intel Core i5-7600T Intel Core2 Duo E6540 Intel Core i5-7600T vs Intel Core2 Duo E6540
Intel Core2 Duo E6540 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top