Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-5300B - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A4-5300B

Bộ xử lý AMD A4-5300B được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Kabini (Jaguar) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.60 GHz . AMD A4-5300B chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 7480D
GPU frequency 0.72 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kabini (Jaguar)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2012
Socket FM2

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5750M 407 (18%)
18% Complete
AMD FX-4200 406 (18%)
18% Complete
18% Complete
AMD A4-5300B 403 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-5300B 623 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3420 621 (1%)
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-5300B 184 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-4020 184 (1%)
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD E2-3800 1645 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-4400M 1634 (2%)
2% Complete
AMD A4-5300B 1632 (2%)
2% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A6-4400M AMD A4-5300B AMD A6-4400M vs AMD A4-5300B
2. Intel Core i3-4130 AMD A4-5300B Intel Core i3-4130 vs AMD A4-5300B
3. AMD A4-5300B Intel Celeron 847 AMD A4-5300B vs Intel Celeron 847
4. AMD A4-5300B Intel Core i7-3970X AMD A4-5300B vs Intel Core i7-3970X
5. AMD A4-5300B AMD Athlon 5350 AMD A4-5300B vs AMD Athlon 5350
6. Intel Core i7-5500U AMD A4-5300B Intel Core i7-5500U vs AMD A4-5300B
7. Intel Celeron G1820 AMD A4-5300B Intel Celeron G1820 vs AMD A4-5300B
8. AMD A4-5300B Intel Core i7-4790 AMD A4-5300B vs Intel Core i7-4790
9. Intel Celeron N2930 AMD A4-5300B Intel Celeron N2930 vs AMD A4-5300B
10. Intel Xeon E7-2850 v2 AMD A4-5300B Intel Xeon E7-2850 v2 vs AMD A4-5300B
11. Intel Core i3-4000M AMD A4-5300B Intel Core i3-4000M vs AMD A4-5300B
12. Intel Pentium G3240 AMD A4-5300B Intel Pentium G3240 vs AMD A4-5300B
13. AMD A4-1350 AMD A4-5300B AMD A4-1350 vs AMD A4-5300B
14. AMD A4-5300B AMD A8-5500B AMD A4-5300B vs AMD A8-5500B
15. AMD A4-5300B Intel Atom D2500 AMD A4-5300B vs Intel Atom D2500
AMD A4-5300B - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top