Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-4020 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A4-4020

Bộ xử lý AMD A4-4020 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Richland (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . AMD A4-4020 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 7480D
GPU frequency 0.72 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Richland (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2014
Socket FM2

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-5550M 381 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
AMD A4-4020 379 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-4020 560 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-4020 184 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-5300B 184 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-3420 1768 (2%)
2% Complete
AMD A6-9210 1757 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A4-4020 1740 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-7050B 1727 (2%)
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
AMD A8-5500 1754 (25%)
25% Complete
AMD A4-5300 1745 (25%)
25% Complete
AMD A4-4020 1737 (25%)
25% Complete
25% Complete
AMD A10-5757M 1732 (25%)
25% Complete
AMD A10-5750M 1732 (25%)
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3420 2732 (3%)
3% Complete
Intel Atom Z3745 2716 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A4-4020 2703 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Atom Z3740 2683 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
AMD FX-6350 0.86 (24%)
24% Complete
24% Complete
AMD A4-4020 0.86 (24%)
24% Complete
Intel Celeron 2950M 0.86 (24%)
24% Complete
AMD A6-6420K 0.85 (24%)
24% Complete
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A4-4020 1.39 (3%)
3% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A4-4020 AMD A4-6300 AMD A4-4020 vs AMD A4-6300
2. AMD A4-4020 AMD A4-5300 AMD A4-4020 vs AMD A4-5300
3. AMD A4-4020 AMD Athlon II X2 340 AMD A4-4020 vs AMD Athlon II X2 340
4. Intel Celeron G1840 AMD A4-4020 Intel Celeron G1840 vs AMD A4-4020
5. AMD A4-4020 AMD A4-6320 AMD A4-4020 vs AMD A4-6320
6. AMD A4-4000 AMD A4-4020 AMD A4-4000 vs AMD A4-4020
7. Intel Celeron G1620 AMD A4-4020 Intel Celeron G1620 vs AMD A4-4020
8. AMD A4-4020 AMD Athlon II X4 740 AMD A4-4020 vs AMD Athlon II X4 740
9. Intel Celeron G1610 AMD A4-4020 Intel Celeron G1610 vs AMD A4-4020
10. Intel Pentium G3240 AMD A4-4020 Intel Pentium G3240 vs AMD A4-4020
11. AMD A4-4020 Intel Pentium G3220 AMD A4-4020 vs Intel Pentium G3220
12. Intel Pentium G2010 AMD A4-4020 Intel Pentium G2010 vs AMD A4-4020
13. Intel Core i3-3245 AMD A4-4020 Intel Core i3-3245 vs AMD A4-4020
14. Intel Xeon E7-8870 v2 AMD A4-4020 Intel Xeon E7-8870 v2 vs AMD A4-4020
15. Intel Core i3-3220 AMD A4-4020 Intel Core i3-3220 vs AMD A4-4020
AMD A4-4020 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top