Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom Z3740D - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom Z3740D

Bộ xử lý Intel Atom Z3740D được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Bay Trail . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.33 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom Z3740D chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.33 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 1.83 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
GPU frequency 0.31 GHz
GPU (Turbo) 0.69 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 4
Shader 32
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 4 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 90 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Bay Trail
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 592

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD C-30 45 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
Intel Atom Z3745D 1023 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3740D 1018 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD Sempron 2650 1014 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Sempron 3850 780 (11%)
11% Complete
Intel Atom Z3735D 779 (11%)
11% Complete
Intel Atom Z3745D 776 (11%)
11% Complete
Intel Atom Z3740D 774 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Atom Z3736G 765 (11%)
11% Complete
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
Intel Atom Z3745D 2601 (3%)
3% Complete
Intel Atom Z3740D 2589 (3%)
3% Complete
AMD A4-3300 2560 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom Z3740D Intel Pentium Silver N5030 Intel Atom Z3740D vs Intel Pentium Silver N5030
2. Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom Z3740D Intel Atom x5-Z8550 vs Intel Atom Z3740D
3. AMD Ryzen 5 3500U Intel Atom Z3740D AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Atom Z3740D
4. Intel Atom Z3740D Intel Core i5-5675R Intel Atom Z3740D vs Intel Core i5-5675R
5. AMD Ryzen 5 3600 Intel Atom Z3740D AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Atom Z3740D
6. Intel Pentium N6415 Intel Atom Z3740D Intel Pentium N6415 vs Intel Atom Z3740D
7. Intel Atom Z3740D Intel Xeon Platinum 8276L Intel Atom Z3740D vs Intel Xeon Platinum 8276L
8. AMD Epyc 7401P Intel Atom Z3740D AMD Epyc 7401P vs Intel Atom Z3740D
9. Intel Core i3-4330T Intel Atom Z3740D Intel Core i3-4330T vs Intel Atom Z3740D
10. Intel Atom Z3740D Intel Core i5-8265U Intel Atom Z3740D vs Intel Core i5-8265U
11. Intel Atom Z3740D AMD Ryzen 7 2700X Intel Atom Z3740D vs AMD Ryzen 7 2700X
12. Intel Core i7-9700F Intel Atom Z3740D Intel Core i7-9700F vs Intel Atom Z3740D
13. Intel Atom Z3740D Intel Core i3-2367M Intel Atom Z3740D vs Intel Core i3-2367M
14. Intel Xeon E7-4830 v2 Intel Atom Z3740D Intel Xeon E7-4830 v2 vs Intel Atom Z3740D
15. Intel Atom Z3740D HiSilicon Kirin 990 4G Intel Atom Z3740D vs HiSilicon Kirin 990 4G
Intel Atom Z3740D - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top