Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A8 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Apple A8

Bộ xử lý Apple A8 được phát triển trên 20 nm nút công nghệ và kiến trúc A8 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.50 GHz . Apple A8 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.10 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 1.50 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 1.50 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Apple A8
GPU frequency 0.53 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 20 nm
Ngày phát hành Q3/2014
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-1600
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc A8
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 20 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2014
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

15% Complete
15% Complete
15% Complete
Apple A8 324 (14%)
14% Complete
14% Complete
AMD A6-4400M 324 (14%)
14% Complete
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
Apple A8 607 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-5145M 141 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3560 136 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3580 136 (1%)
1% Complete
Apple A8 136 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple A12 Bionic Apple A8 Apple A12 Bionic vs Apple A8
2. Apple A14 Bionic Apple A8 Apple A14 Bionic vs Apple A8
3. Apple A9 Apple A8 Apple A9 vs Apple A8
4. Apple A8 Apple A13 Bionic Apple A8 vs Apple A13 Bionic
5. Apple A10 Fusion Apple A8 Apple A10 Fusion vs Apple A8
6. Apple A8X Apple A8 Apple A8X vs Apple A8
7. Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple A8 Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple A8
8. Apple A11 Bionic Apple A8 Apple A11 Bionic vs Apple A8
9. Qualcomm Snapdragon 665 Apple A8 Qualcomm Snapdragon 665 vs Apple A8
10. Apple A10X Fusion Apple A8 Apple A10X Fusion vs Apple A8
11. Apple A8 Apple A7 Apple A8 vs Apple A7
12. Apple A8 Apple M1 Apple A8 vs Apple M1
13. Qualcomm Snapdragon 450 Apple A8 Qualcomm Snapdragon 450 vs Apple A8
14. Apple A8 Qualcomm Snapdragon 730 Apple A8 vs Qualcomm Snapdragon 730
15. Apple A8 HiSilicon Kirin 710 Apple A8 vs HiSilicon Kirin 710
Apple A8 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 25 rating(s)
back to top