Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium 3558U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium 3558U

Bộ xử lý Intel Pentium 3558U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium 3558U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.70 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 10
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2 PCIe lanes 10
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2013
Socket BGA 1168

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-9210 361 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A4-5300 663 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A8-4555M 657 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
AMD A4-4355M 163 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-6790K 69 (21%)
21% Complete
AMD A4-4000 69 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
Intel Atom Z3795 132 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A9-9410 130 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium 3558U Intel Core i3-10110U Intel Pentium 3558U vs Intel Core i3-10110U
2. Intel Pentium 3558U Intel Core i5-3330 Intel Pentium 3558U vs Intel Core i5-3330
3. Intel Pentium 3558U Intel Core i3-7101E Intel Pentium 3558U vs Intel Core i3-7101E
4. Intel Pentium 3558U Intel Core i5-2500 Intel Pentium 3558U vs Intel Core i5-2500
5. Intel Pentium 3558U Intel Core i5-5200U Intel Pentium 3558U vs Intel Core i5-5200U
6. Intel Core i3-2350M Intel Pentium 3558U Intel Core i3-2350M vs Intel Pentium 3558U
7. Intel Core i3-8130U Intel Pentium 3558U Intel Core i3-8130U vs Intel Pentium 3558U
8. AMD Ryzen 7 3700U Intel Pentium 3558U AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Pentium 3558U
9. Intel Pentium 3558U AMD Athlon 3000G Intel Pentium 3558U vs AMD Athlon 3000G
10. Intel Core i7-4710HQ Intel Pentium 3558U Intel Core i7-4710HQ vs Intel Pentium 3558U
11. Intel Core2 Duo E6700 Intel Pentium 3558U Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Pentium 3558U
12. AMD Ryzen 3 3200G Intel Pentium 3558U AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Pentium 3558U
13. Intel Celeron N4100 Intel Pentium 3558U Intel Celeron N4100 vs Intel Pentium 3558U
14. Intel Core i5-3470 Intel Pentium 3558U Intel Core i5-3470 vs Intel Pentium 3558U
15. Apple A7 Intel Pentium 3558U Apple A7 vs Intel Pentium 3558U
Intel Pentium 3558U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top