Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 3965Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron 3965Y

Bộ xử lý Intel Celeron 3965Y được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Celeron 3965Y chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 615
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 0.85 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 10
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 4.5 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2017
Socket BGA 1515

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
AMD A10-5757M 374 (17%)
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-3400M 726 (1%)
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
AMD A6-4400M 1634 (2%)
2% Complete
AMD A4-5300B 1632 (2%)
2% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core m3-8100Y Intel Celeron 3965Y Intel Core m3-8100Y vs Intel Celeron 3965Y
2. Intel Celeron N4020 Intel Celeron 3965Y Intel Celeron N4020 vs Intel Celeron 3965Y
3. AMD Athlon Silver 3050U Intel Celeron 3965Y AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Celeron 3965Y
4. Intel Celeron 3965Y Intel Celeron N4100 Intel Celeron 3965Y vs Intel Celeron N4100
5. Intel Celeron 3965Y Intel Atom x5-Z8350 Intel Celeron 3965Y vs Intel Atom x5-Z8350
6. Intel Celeron N3350 Intel Celeron 3965Y Intel Celeron N3350 vs Intel Celeron 3965Y
7. Intel Pentium N4200 Intel Celeron 3965Y Intel Pentium N4200 vs Intel Celeron 3965Y
8. AMD Ryzen 3 3200U Intel Celeron 3965Y AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Celeron 3965Y
9. Intel Celeron 3965Y Intel Core i3-3240 Intel Celeron 3965Y vs Intel Core i3-3240
10. Intel Celeron 3965Y Intel Celeron N3060 Intel Celeron 3965Y vs Intel Celeron N3060
11. AMD Ryzen 5 3500X Intel Celeron 3965Y AMD Ryzen 5 3500X vs Intel Celeron 3965Y
12. Intel Celeron 1020M Intel Celeron 3965Y Intel Celeron 1020M vs Intel Celeron 3965Y
13. Intel Celeron 3965Y Intel Atom Z3735D Intel Celeron 3965Y vs Intel Atom Z3735D
14. AMD FX-4350 Intel Celeron 3965Y AMD FX-4350 vs Intel Celeron 3965Y
15. Intel Celeron 3965Y Intel Core i5-4690T Intel Celeron 3965Y vs Intel Core i5-4690T
Intel Celeron 3965Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top