Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon 220GE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon 220GE

Bộ xử lý AMD Athlon 220GE được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Raven Ridge (Zen+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . AMD Athlon 220GE chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
GPU frequency 1.10 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raven Ridge (Zen+)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2018
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
37% Complete
Intel Core i5-4460 325 (37%)
37% Complete
AMD Athlon 220GE 321 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD Athlon 220GE 804 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD FX-8100 796 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD Athlon 220GE 422 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
AMD FX-4350 5276 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-4360 5255 (5%)
5% Complete
AMD Athlon 220GE 5242 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4330 137 (41%)
41% Complete
41% Complete
41% Complete
AMD Athlon 220GE 136 (41%)
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD Athlon 220GE 381 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon 220GE AMD Athlon 3000G AMD Athlon 220GE vs AMD Athlon 3000G
2. AMD Athlon 220GE AMD Ryzen 3 2200G AMD Athlon 220GE vs AMD Ryzen 3 2200G
3. Intel Pentium Gold G6400 AMD Athlon 220GE Intel Pentium Gold G6400 vs AMD Athlon 220GE
4. AMD Athlon 220GE Intel Pentium Gold G5400 AMD Athlon 220GE vs Intel Pentium Gold G5400
5. AMD Ryzen 3 1200 AMD Athlon 220GE AMD Ryzen 3 1200 vs AMD Athlon 220GE
6. AMD Ryzen 5 3600 AMD Athlon 220GE AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Athlon 220GE
7. Intel Celeron J3455 AMD Athlon 220GE Intel Celeron J3455 vs AMD Athlon 220GE
8. AMD FX-6300 AMD Athlon 220GE AMD FX-6300 vs AMD Athlon 220GE
9. Intel Core i5-4570 AMD Athlon 220GE Intel Core i5-4570 vs AMD Athlon 220GE
10. Intel Core i5-3570 AMD Athlon 220GE Intel Core i5-3570 vs AMD Athlon 220GE
11. AMD Athlon 220GE AMD A8-7600 AMD Athlon 220GE vs AMD A8-7600
12. AMD Athlon 220GE AMD Epyc 7402 AMD Athlon 220GE vs AMD Epyc 7402
13. AMD Athlon 220GE Intel Core i3-9100 AMD Athlon 220GE vs Intel Core i3-9100
14. AMD G-T52R AMD Athlon 220GE AMD G-T52R vs AMD Athlon 220GE
15. Intel Celeron 1017U AMD Athlon 220GE Intel Celeron 1017U vs AMD Athlon 220GE
AMD Athlon 220GE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top